Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Rostov

Thành lập: 1930-5-10
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Rostov
Sân nhà: Rostov Arena
Sức chứa: 45,000
Địa chỉ: 344029, Rostov-na-donu, ul. Sholokhova, d. 31
Website: http://www.fc-rostov.ru
Email: press@fc-rostov.ru
Tuổi cả cầu thủ: 24.69(bình quân)
FC Rostov - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF12/07/25FC Rostov0-2Fakel VoronezhB  Dướic0-1Trên
INT CF09/07/25FC Rostov2-1Dinamo MakhachkalaT  Trênl1-0Trên
INT CF05/07/25Krasnodar FK4-2FC RostovB  Trênc 
Cả trận là 120 phút
RUS Cup01/06/25FC Rostov(T)0-0CSKA Moscow*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-4]
RUS D124/05/25 Dinamo Makhachkala*1-1FC Rostov H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D118/05/25FC Rostov0-1Zenit St.Petersburg*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS Cup16/05/25 Spartak Moscow*1-2FC RostovT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D112/05/25Rubin Kazan*1-0FC RostovB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/05/25FK Khimki*1-1FC RostovH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS Cup30/04/25Lokomotiv Moscow*0-2FC RostovT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D126/04/25FC Rostov*1-1Lokomotiv MoscowH0:0HòaDướic1-0Trên
RUS D120/04/25Fakel Voronezh0-2FC Rostov*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS Cup16/04/25Zenit St.Petersburg*2-0FC RostovB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D113/04/25Akhmat Grozny*2-1FC RostovB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D106/04/25 FC Rostov0-3Spartak Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D131/03/25FC Akron Tolyatti2-3FC Rostov*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D116/03/25FC Rostov*0-1Krasnodar FKB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS Cup12/03/25FC Rostov0-1Zenit St.Petersburg*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D108/03/25FC Orenburg1-2FC Rostov*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
RUS D103/03/25FC Rostov*1-1Dynamo MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 3hòa(17.65%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 1 2 5 0 1 0 5 2 4
30.00% 25.00% 45.00% 12.50% 25.00% 62.50% 0.00% 100.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 419 227 11 457 475
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 191 245 191 150 270 337 194 131
16.63% 20.49% 26.29% 20.49% 16.09% 28.97% 36.16% 20.82% 14.06%
Sân nhà 91 105 110 70 43 101 146 95 77
21.72% 25.06% 26.25% 16.71% 10.26% 24.11% 34.84% 22.67% 18.38%
Sân trung lập 18 20 27 23 8 18 42 15 21
18.75% 20.83% 28.13% 23.96% 8.33% 18.75% 43.75% 15.63% 21.88%
Sân khách 46 66 108 98 99 151 149 84 33
11.03% 15.83% 25.90% 23.50% 23.74% 36.21% 35.73% 20.14% 7.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 159 8 159 186 7 170 40 36 35
48.77% 2.45% 48.77% 51.24% 1.93% 46.83% 36.04% 32.43% 31.53%
Sân nhà 101 6 93 57 2 38 22 17 19
50.50% 3.00% 46.50% 58.76% 2.06% 39.18% 37.93% 29.31% 32.76%
Sân trung lập 19 2 28 14 0 10 2 6 3
38.78% 4.08% 57.14% 58.33% 0.00% 41.67% 18.18% 54.55% 27.27%
Sân khách 39 0 38 115 5 122 16 13 13
50.65% 0.00% 49.35% 47.52% 2.07% 50.41% 38.10% 30.95% 30.95%
FC Rostov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D120/07/2025 23:00Zenit St.PetersburgVSFC Rostov
RUS D126/07/2025 22:30Dynamo MoscowVSFC Rostov
RUS Cup31/07/2025 01:45FC RostovVSSpartak Moscow
RUS D102/08/2025 23:00FC RostovVSPFC Krylia Sovetov Samara
RUS D111/08/2025 01:30FC RostovVSFC Pari Nizhny Novgorod
RUS Cup15/08/2025 00:30FC Pari Nizhny NovgorodVSFC Rostov
RUS D117/08/2025 20:45Rubin KazanVSFC Rostov
RUS D123/08/2025 23:30Lokomotiv MoscowVSFC Rostov
RUS Cup28/08/2025 01:45FC RostovVSDinamo Makhachkala
RUS D131/08/2025 01:45FC RostovVSAkhmat Grozny
RUS D113/09/2025 23:00FC RostovVSCSKA Moscow
RUS Cup16/09/2025 22:00Spartak MoscowVSFC Rostov
RUS D120/09/2025 23:00Baltika KaliningradVSFC Rostov
RUS D127/09/2025 23:00FC RostovVSKrasnodar FK
RUS Cup30/09/2025 22:00Dinamo MakhachkalaVSFC Rostov
RUS D104/10/2025 23:00FC Torpedo MoscowVSFC Rostov
RUS D118/10/2025 23:00Spartak MoscowVSFC Rostov
RUS Cup21/10/2025 22:00FC RostovVSFC Pari Nizhny Novgorod
RUS D125/10/2025 23:00FC RostovVSDinamo Makhachkala
RUS D101/11/2025 23:59FC RostovVSFC Akron Tolyatti
RUS D109/11/2025 00:00PFC SochiVSFC Rostov
RUS D123/11/2025 00:00PFC Krylia Sovetov SamaraVSFC Rostov
RUS D130/11/2025 00:00FC RostovVSLokomotiv Moscow
RUS D107/12/2025 00:00FC RostovVSRubin Kazan
RUS D101/03/2026 00:00Krasnodar FKVSFC Rostov
RUS D108/03/2026 00:00FC RostovVSBaltika Kaliningrad
RUS D115/03/2026 00:00FC RostovVSDynamo Moscow
RUS D122/03/2026 00:00Akhmat GroznyVSFC Rostov
RUS D104/04/2026 23:00FC Pari Nizhny NovgorodVSFC Rostov
RUS D111/04/2026 23:00FC RostovVSSpartak Moscow
RUS D118/04/2026 23:00FC RostovVSPFC Sochi
RUS D122/04/2026 23:00CSKA MoscowVSFC Rostov
RUS D125/04/2026 23:00FC RostovVSFC Torpedo Moscow
RUS D102/05/2026 23:00Dinamo MakhachkalaVSFC Rostov
RUS D109/05/2026 23:00FC Akron TolyattiVSFC Rostov
RUS D117/05/2026 23:00FC RostovVSZenit St.Petersburg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ronaldo Cesar Soares dos Santos
9Mohammad Mohebi
69Egor Golenkov
73Imran Aznaurov
91Anton Shamonin
99Timur Suleymanov
Ibraheem Mahfus Ajasa
Tiền vệ
8Alexey Mironov
10Kiril Schetinin
18Konstantin Kuchaev
19Khoren Bairamyan
51Aleksey Koltakov
58Daniil Shantaliy
62Ivan Komarov
77Stepan Melnikov
89Rodrigo Agustin Saravia Salvia
Hậu vệ
3Oumar Sako
4Viktor Melekhin
5Danila Prokhin
22David Semenchuk
28Evgeni Chernov
34Eyad El Askalany
40Ilya Vakhania
64Aleksandr Mukhin
67German Ignatov
78Dmitri Chistyakov
87Andrey Langovich
Dennis Hadzikadunic
Igor Kalinin
Thủ môn
1Rustam Yatimov
13Hidajet Hankic
71Daniil Odoevski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.