Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
5 |
1 |
2 |
2 |
2 |
1 |
5 |
1 |
1 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
71.43% |
14.29% |
14.29% |
Slovakia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
60 |
110 |
59 |
5 |
115 |
119 |
Slovakia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
51 |
43 |
60 |
49 |
31 |
61 |
82 |
51 |
40 |
21.79% |
18.38% |
25.64% |
20.94% |
13.25% |
26.07% |
35.04% |
21.79% |
17.09% |
Sân nhà |
30 |
17 |
27 |
19 |
10 |
27 |
30 |
23 |
23 |
29.13% |
16.50% |
26.21% |
18.45% |
9.71% |
26.21% |
29.13% |
22.33% |
22.33% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
11 |
8 |
4 |
7 |
15 |
7 |
3 |
9.38% |
18.75% |
34.38% |
25.00% |
12.50% |
21.88% |
46.88% |
21.88% |
9.38% |
Sân khách |
18 |
20 |
22 |
22 |
17 |
27 |
37 |
21 |
14 |
18.18% |
20.20% |
22.22% |
22.22% |
17.17% |
27.27% |
37.37% |
21.21% |
14.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Slovakia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
47 |
2 |
56 |
49 |
2 |
40 |
6 |
8 |
10 |
44.76% |
1.90% |
53.33% |
53.85% |
2.20% |
43.96% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Sân nhà |
28 |
2 |
33 |
9 |
0 |
8 |
3 |
6 |
7 |
44.44% |
3.17% |
52.38% |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
18.75% |
37.50% |
43.75% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
6 |
11 |
0 |
9 |
1 |
1 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
16 |
0 |
17 |
29 |
2 |
23 |
2 |
1 |
2 |
48.48% |
0.00% |
51.52% |
53.70% |
3.70% |
42.59% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
|
|
|
|