Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
7 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
7 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
285 |
400 |
205 |
17 |
452 |
455 |
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
116 |
193 |
264 |
184 |
150 |
264 |
355 |
192 |
96 |
12.79% |
21.28% |
29.11% |
20.29% |
16.54% |
29.11% |
39.14% |
21.17% |
10.58% |
Sân nhà |
86 |
118 |
131 |
71 |
33 |
94 |
168 |
111 |
66 |
19.59% |
26.88% |
29.84% |
16.17% |
7.52% |
21.41% |
38.27% |
25.28% |
15.03% |
Sân trung lập |
2 |
9 |
9 |
6 |
7 |
8 |
17 |
7 |
1 |
6.06% |
27.27% |
27.27% |
18.18% |
21.21% |
24.24% |
51.52% |
21.21% |
3.03% |
Sân khách |
28 |
66 |
124 |
107 |
110 |
162 |
170 |
74 |
29 |
6.44% |
15.17% |
28.51% |
24.60% |
25.29% |
37.24% |
39.08% |
17.01% |
6.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Esporte Clube Juventude - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
146 |
4 |
179 |
179 |
8 |
176 |
32 |
25 |
23 |
44.38% |
1.22% |
54.41% |
49.31% |
2.20% |
48.48% |
40.00% |
31.25% |
28.75% |
Sân nhà |
123 |
4 |
148 |
42 |
0 |
22 |
15 |
10 |
10 |
44.73% |
1.45% |
53.82% |
65.63% |
0.00% |
34.38% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
8 |
0 |
10 |
2 |
3 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
Sân khách |
19 |
0 |
25 |
129 |
8 |
144 |
15 |
12 |
13 |
43.18% |
0.00% |
56.82% |
45.91% |
2.85% |
51.25% |
37.50% |
30.00% |
32.50% |
|
|
|
|