|
|
|
Georgia(U21) | | |
| | Thành lập: | 1990 | Quốc tịch: | Gru-di-a | Thành phố: | T'bilisi | Địa chỉ: | 76a Chavchavadze Avenue, TBILISI - 0162 | Website: | http://www.gff.ge | Email: | gff@gff.ge | Tuổi cả cầu thủ: | 21.59(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
5 |
4 |
1 |
2 |
1 |
0 |
3 |
0 |
4 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
Georgia(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
34 |
56 |
45 |
5 |
74 |
66 |
Georgia(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
25 |
26 |
30 |
23 |
36 |
41 |
43 |
34 |
22 |
17.86% |
18.57% |
21.43% |
16.43% |
25.71% |
29.29% |
30.71% |
24.29% |
15.71% |
Sân nhà |
16 |
13 |
16 |
6 |
15 |
19 |
13 |
21 |
13 |
24.24% |
19.70% |
24.24% |
9.09% |
22.73% |
28.79% |
19.70% |
31.82% |
19.70% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
3 |
1 |
4 |
3 |
6 |
0 |
2 |
18.18% |
9.09% |
27.27% |
9.09% |
36.36% |
27.27% |
54.55% |
0.00% |
18.18% |
Sân khách |
7 |
12 |
11 |
16 |
17 |
19 |
24 |
13 |
7 |
11.11% |
19.05% |
17.46% |
25.40% |
26.98% |
30.16% |
38.10% |
20.63% |
11.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Georgia(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
1 |
16 |
43 |
3 |
37 |
2 |
5 |
3 |
57.50% |
2.50% |
40.00% |
51.81% |
3.61% |
44.58% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
Sân nhà |
12 |
1 |
11 |
19 |
1 |
12 |
2 |
4 |
2 |
50.00% |
4.17% |
45.83% |
59.38% |
3.13% |
37.50% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
3 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
4 |
21 |
2 |
21 |
0 |
1 |
1 |
69.23% |
0.00% |
30.77% |
47.73% |
4.55% |
47.73% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
|
|
|
|