Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vissel Kobe

Thành lập: 1966
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Kobe
Sân nhà: Noevir Stadium Kobe
Sức chứa: 30,134
Địa chỉ: Misaki U-Bldg. 3F, 1-2-1 Misaki-cho, Hyogo-ku, Kobe City, Hyogo 652-0855
Website: http://www.vissel-kobe.co.jp/
Email: info@vissel-kobe.co.jp
Tuổi cả cầu thủ: 26.69(bình quân)
Vissel Kobe - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ACL Elite03/12/24Pohang Steelers*3-1Vissel KobeB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D130/11/24 Kashiwa Reysol1-1Vissel Kobe*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ACL Elite26/11/24Vissel Kobe*3-2Central Coast Mariners FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
JE Cup23/11/24Gamba Osaka(T)0-1Vissel Kobe*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D110/11/24Tokyo Verdy1-1Vissel Kobe*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ACL Elite05/11/24Vissel Kobe*2-0Gwangju Football ClubT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D101/11/24Vissel Kobe*2-0Jubilo IwataT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JE Cup27/10/24Vissel Kobe*2-1Kyoto Sanga FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ACL Elite23/10/24Ulsan HD FC(T)0-2Vissel Kobe*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D118/10/24Vissel Kobe*0-2FC TokyoB0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D106/10/24Kyoto Sanga FC2-3Vissel Kobe*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ACL Elite02/10/24Vissel Kobe*2-1Luneng Sơn ĐôngT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D128/09/24Vissel Kobe*1-0Urawa Red DiamondsT0:1HòaDướil1-0Trên
JE Cup25/09/24Kashima Antlers*0-3Vissel KobeT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D122/09/24Albirex Niigata2-3Vissel Kobe*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ACL Elite17/09/24Buriram United0-0Vissel Kobe*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D113/09/24Vissel Kobe*2-1Cerezo OsakaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
JPN D101/09/24Avispa Fukuoka0-2Vissel Kobe*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D125/08/24Vissel Kobe*2-0Sagan TosuT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JE Cup21/08/24Kashiwa Reysol*0-1Vissel KobeT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 8 0 1 2 0 0 5 3 1
75.00% 15.00% 10.00% 88.89% 0.00% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Vissel Kobe - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 243 453 277 35 521 487
Vissel Kobe - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 212 232 201 171 259 331 231 187
19.05% 21.03% 23.02% 19.94% 16.96% 25.69% 32.84% 22.92% 18.55%
Sân nhà 104 110 106 100 63 116 160 102 105
21.53% 22.77% 21.95% 20.70% 13.04% 24.02% 33.13% 21.12% 21.74%
Sân trung lập 14 10 14 6 6 11 14 13 12
28.00% 20.00% 28.00% 12.00% 12.00% 22.00% 28.00% 26.00% 24.00%
Sân khách 74 92 112 95 102 132 157 116 70
15.58% 19.37% 23.58% 20.00% 21.47% 27.79% 33.05% 24.42% 14.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vissel Kobe - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 218 11 193 202 8 189 55 41 58
51.66% 2.61% 45.73% 50.63% 2.01% 47.37% 35.71% 26.62% 37.66%
Sân nhà 131 8 122 60 0 61 30 22 33
50.19% 3.07% 46.74% 49.59% 0.00% 50.41% 35.29% 25.88% 38.82%
Sân trung lập 16 3 8 9 1 6 2 2 1
59.26% 11.11% 29.63% 56.25% 6.25% 37.50% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 71 0 63 133 7 122 23 17 24
52.99% 0.00% 47.01% 50.76% 2.67% 46.56% 35.94% 26.56% 37.50%
Vissel Kobe - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D108/12/2024 13:00Vissel KobeVSShonan Bellmare
ACL Elite11/02/2025 18:00Vissel KobeVSShanghai Port
ACL Elite18/02/2025 20:00ShenHua Thượng HảiVSVissel Kobe
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Taisei Miyashiro
10Yuya Osako
11Yoshinori Muto
26Jean Patric Lima dos Reis
35Niina Tominaga
Tiền vệ
2Nanasei Iino
6Takahiro Ohgihara
7Yosuke Ideguchi
14Koya Yuruki
16Mitsuki Saito
18Haruya Ide
22Daiju Sasaki
25Yuya Kuwasaki
30Kakeru Yamauchi
31Yuya Nakasaka
44Mitsuki Hidaka
52Kento Hamasaki
88Ryota Morioka
96Hotaru Yamaguchi
Yuan Iwamoto
Shoei Oka
Hậu vệ
3Matheus Soares Thuler
4Tetsushi Yamakawa
15Yuki Honda
19Ryo Hatsuse
23Rikuto Hirose
24Gotoku Sakai
55Takuya Iwanami
81Ryuma Kikuchi
Kaito Yamada
Thủ môn
1Daiya Maekawa
21Shota Arai
39Shioki Takayama
43Taiga Kameda
50Obi Powell Obinna
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.