|
|
|
|
Morecambe(Morecambe F.C.) | | |
| | | Thành lập: | 1920-5-7 | | Quốc tịch: | Anh | | Thành phố: | Morecambe | | Sân nhà: | Mazuma Stadium | | Sức chứa: | 6,476 | | Địa chỉ: | Christie Park, Lancaster Road, Morecambe, Lancashire, LA4 5TJ | | Website: | http://www.morecambefc.com/ | | Email: | office@morecambefc.com | | Tuổi cả cầu thủ: | 27.52(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 3 |
5 |
12 |
2 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
7 |
| 15.00% |
25.00% |
60.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
27.27% |
63.64% |
| Morecambe(Morecambe F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
281 |
582 |
311 |
28 |
606 |
596 |
| Morecambe(Morecambe F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
160 |
227 |
317 |
257 |
241 |
343 |
434 |
271 |
154 |
| 13.31% |
18.89% |
26.37% |
21.38% |
20.05% |
28.54% |
36.11% |
22.55% |
12.81% |
| Sân nhà |
92 |
118 |
167 |
120 |
101 |
156 |
217 |
141 |
84 |
| 15.38% |
19.73% |
27.93% |
20.07% |
16.89% |
26.09% |
36.29% |
23.58% |
14.05% |
| Sân trung lập |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
| 0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
| Sân khách |
68 |
107 |
149 |
137 |
140 |
186 |
216 |
129 |
70 |
| 11.31% |
17.80% |
24.79% |
22.80% |
23.29% |
30.95% |
35.94% |
21.46% |
11.65% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Morecambe(Morecambe F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
114 |
0 |
153 |
347 |
21 |
308 |
66 |
63 |
62 |
| 42.70% |
0.00% |
57.30% |
51.33% |
3.11% |
45.56% |
34.55% |
32.98% |
32.46% |
| Sân nhà |
95 |
0 |
126 |
114 |
4 |
96 |
41 |
52 |
40 |
| 42.99% |
0.00% |
57.01% |
53.27% |
1.87% |
44.86% |
30.83% |
39.10% |
30.08% |
| Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
| 0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
| Sân khách |
19 |
0 |
27 |
232 |
17 |
212 |
24 |
10 |
22 |
| 41.30% |
0.00% |
58.70% |
50.33% |
3.69% |
45.99% |
42.86% |
17.86% |
39.29% |
|
|
|
|