|
|
|
Saudi Arabia | | |
| | Thành lập: | 1959 | Quốc tịch: | Saudi Arabia | Thành phố: | Riyadh | Địa chỉ: | Al Mather Quarter,Prince Faisal Bin Fahad Street,P.O. Box 5844,RIYADH - 11432 | Website: | http://www.saff.com.sa | Tuổi cả cầu thủ: | 27.48(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
2 |
1 |
2 |
4 |
4 |
3 |
3 |
1 |
0 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
101 |
151 |
64 |
7 |
177 |
146 |
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
73 |
69 |
76 |
58 |
47 |
100 |
102 |
61 |
60 |
22.60% |
21.36% |
23.53% |
17.96% |
14.55% |
30.96% |
31.58% |
18.89% |
18.58% |
Sân nhà |
36 |
37 |
27 |
17 |
11 |
21 |
48 |
22 |
37 |
28.13% |
28.91% |
21.09% |
13.28% |
8.59% |
16.41% |
37.50% |
17.19% |
28.91% |
Sân trung lập |
18 |
16 |
35 |
27 |
22 |
54 |
31 |
26 |
7 |
15.25% |
13.56% |
29.66% |
22.88% |
18.64% |
45.76% |
26.27% |
22.03% |
5.93% |
Sân khách |
19 |
16 |
14 |
14 |
14 |
25 |
23 |
13 |
16 |
24.68% |
20.78% |
18.18% |
18.18% |
18.18% |
32.47% |
29.87% |
16.88% |
20.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Saudi Arabia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
60 |
12 |
95 |
43 |
2 |
33 |
8 |
9 |
11 |
35.93% |
7.19% |
56.89% |
55.13% |
2.56% |
42.31% |
28.57% |
32.14% |
39.29% |
Sân nhà |
28 |
7 |
43 |
10 |
0 |
6 |
2 |
3 |
2 |
35.90% |
8.97% |
55.13% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Sân trung lập |
20 |
1 |
40 |
20 |
1 |
20 |
4 |
2 |
3 |
32.79% |
1.64% |
65.57% |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân khách |
12 |
4 |
12 |
13 |
1 |
7 |
2 |
4 |
6 |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
61.90% |
4.76% |
33.33% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
|
|
|
|