Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
11 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
7 |
20.00% |
25.00% |
55.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
12.50% |
87.50% |
Cambodia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
31 |
57 |
57 |
11 |
87 |
69 |
Cambodia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
20 |
18 |
20 |
44 |
54 |
61 |
41 |
33 |
21 |
12.82% |
11.54% |
12.82% |
28.21% |
34.62% |
39.10% |
26.28% |
21.15% |
13.46% |
Sân nhà |
17 |
10 |
12 |
18 |
11 |
21 |
14 |
17 |
16 |
25.00% |
14.71% |
17.65% |
26.47% |
16.18% |
30.88% |
20.59% |
25.00% |
23.53% |
Sân trung lập |
2 |
6 |
2 |
11 |
16 |
15 |
10 |
8 |
4 |
5.41% |
16.22% |
5.41% |
29.73% |
43.24% |
40.54% |
27.03% |
21.62% |
10.81% |
Sân khách |
1 |
2 |
6 |
15 |
27 |
25 |
17 |
8 |
1 |
1.96% |
3.92% |
11.76% |
29.41% |
52.94% |
49.02% |
33.33% |
15.69% |
1.96% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cambodia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
10 |
2 |
14 |
43 |
1 |
44 |
0 |
0 |
0 |
38.46% |
7.69% |
53.85% |
48.86% |
1.14% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
9 |
1 |
12 |
13 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
40.91% |
4.55% |
54.55% |
56.52% |
0.00% |
43.48% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
0 |
15 |
1 |
12 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
53.57% |
3.57% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
15 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
40.54% |
0.00% |
59.46% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Cambodia - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|