Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
1 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
3 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
11.11% |
55.56% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
New York Red Bulls - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
214 |
416 |
242 |
30 |
441 |
461 |
New York Red Bulls - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
170 |
184 |
249 |
159 |
140 |
206 |
310 |
227 |
159 |
18.85% |
20.40% |
27.61% |
17.63% |
15.52% |
22.84% |
34.37% |
25.17% |
17.63% |
Sân nhà |
109 |
119 |
107 |
61 |
40 |
80 |
142 |
114 |
100 |
25.00% |
27.29% |
24.54% |
13.99% |
9.17% |
18.35% |
32.57% |
26.15% |
22.94% |
Sân trung lập |
5 |
6 |
15 |
1 |
8 |
8 |
14 |
9 |
4 |
14.29% |
17.14% |
42.86% |
2.86% |
22.86% |
22.86% |
40.00% |
25.71% |
11.43% |
Sân khách |
56 |
59 |
127 |
97 |
92 |
118 |
154 |
104 |
55 |
12.99% |
13.69% |
29.47% |
22.51% |
21.35% |
27.38% |
35.73% |
24.13% |
12.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
New York Red Bulls - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
191 |
17 |
229 |
150 |
2 |
136 |
40 |
38 |
49 |
43.71% |
3.89% |
52.40% |
52.08% |
0.69% |
47.22% |
31.50% |
29.92% |
38.58% |
Sân nhà |
169 |
16 |
183 |
12 |
0 |
5 |
13 |
7 |
13 |
45.92% |
4.35% |
49.73% |
70.59% |
0.00% |
29.41% |
39.39% |
21.21% |
39.39% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
11 |
5 |
0 |
3 |
1 |
3 |
1 |
21.43% |
0.00% |
78.57% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Sân khách |
19 |
1 |
35 |
133 |
2 |
128 |
26 |
28 |
35 |
34.55% |
1.82% |
63.64% |
50.57% |
0.76% |
48.67% |
29.21% |
31.46% |
39.33% |
New York Red Bulls - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|