Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
2 |
5 |
0 |
3 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
244 |
488 |
262 |
20 |
533 |
481 |
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
189 |
198 |
212 |
202 |
213 |
296 |
336 |
208 |
174 |
18.64% |
19.53% |
20.91% |
19.92% |
21.01% |
29.19% |
33.14% |
20.51% |
17.16% |
Sân nhà |
105 |
96 |
100 |
100 |
80 |
120 |
159 |
103 |
99 |
21.83% |
19.96% |
20.79% |
20.79% |
16.63% |
24.95% |
33.06% |
21.41% |
20.58% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
4 |
9 |
9 |
8 |
11 |
4 |
5 |
21.43% |
0.00% |
14.29% |
32.14% |
32.14% |
28.57% |
39.29% |
14.29% |
17.86% |
Sân khách |
78 |
102 |
108 |
93 |
124 |
168 |
166 |
101 |
70 |
15.45% |
20.20% |
21.39% |
18.42% |
24.55% |
33.27% |
32.87% |
20.00% |
13.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Motherwell FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
189 |
5 |
183 |
218 |
8 |
212 |
70 |
42 |
43 |
50.13% |
1.33% |
48.54% |
49.77% |
1.83% |
48.40% |
45.16% |
27.10% |
27.74% |
Sân nhà |
131 |
3 |
127 |
64 |
4 |
66 |
26 |
15 |
28 |
50.19% |
1.15% |
48.66% |
47.76% |
2.99% |
49.25% |
37.68% |
21.74% |
40.58% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
3 |
8 |
0 |
11 |
0 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
42.11% |
0.00% |
57.89% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
55 |
2 |
53 |
146 |
4 |
135 |
44 |
26 |
15 |
50.00% |
1.82% |
48.18% |
51.23% |
1.40% |
47.37% |
51.76% |
30.59% |
17.65% |
|
|
|
|