Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lithuania

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Vilnius
Sức chứa: 15315
Địa chỉ: Perkūno al. 5
Website: http://www.futbolas.lt
Email: info@futbolas.lt
Tuổi cả cầu thủ: 26.26(bình quân)
Lithuania - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL10/09/24Romania*3-1LithuaniaB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL06/09/24Lithuania*0-1SípB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
BCUP11/06/24Lithuania*1-1EstoniaH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
BCUP08/06/24Latvia*0-2LithuaniaT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL27/03/24Lithuania(T)*1-0GibraltarT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL22/03/24 Gibraltar(T)0-1Lithuania* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/11/23Síp*1-0LithuaniaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Montenegro*2-0LithuaniaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/10/23Lithuania2-2Hungary*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23 Bulgaria*0-2LithuaniaT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO11/09/23Lithuania1-3Serbia*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
UEFA EURO07/09/23Lithuania2-2Montenegro*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO21/06/23Hungary*2-0LithuaniaB0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA EURO17/06/23 Lithuania1-1Bulgaria*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INTERF27/03/23Hy Lạp*0-0LithuaniaH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Serbia*2-0LithuaniaB0:3Thắng kèoDướic1-0Trên
BCUP19/11/22Estonia*2-0LithuaniaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BCUP17/11/22Lithuania0-0Iceland* H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-6]
UEFA NL26/09/22Luxembourg*1-0LithuaniaB0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Lithuania*1-1Faroe IslandsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 0 6 2 2 0 0 2 1 7
20.00% 35.00% 45.00% 0.00% 75.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 10.00% 70.00%
Lithuania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 60 99 44 1 98 106
Lithuania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 24 38 49 69 94 71 29 10
11.76% 11.76% 18.63% 24.02% 33.82% 46.08% 34.80% 14.22% 4.90%
Sân nhà 13 11 19 16 21 31 26 19 4
16.25% 13.75% 23.75% 20.00% 26.25% 38.75% 32.50% 23.75% 5.00%
Sân trung lập 1 4 4 1 3 3 9 0 1
7.69% 30.77% 30.77% 7.69% 23.08% 23.08% 69.23% 0.00% 7.69%
Sân khách 10 9 15 32 45 60 36 10 5
9.01% 8.11% 13.51% 28.83% 40.54% 54.05% 32.43% 9.01% 4.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lithuania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 1 24 57 7 69 4 5 5
37.50% 2.50% 60.00% 42.86% 5.26% 51.88% 28.57% 35.71% 35.71%
Sân nhà 10 1 11 21 1 20 2 3 3
45.45% 4.55% 50.00% 50.00% 2.38% 47.62% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân trung lập 2 0 3 2 0 4 0 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 0 10 34 6 45 2 0 2
23.08% 0.00% 76.92% 40.00% 7.06% 52.94% 50.00% 0.00% 50.00%
Lithuania - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL12/10/2024 21:00LithuaniaVSKosovo
UEFA NL16/10/2024 02:45LithuaniaVSRomania
UEFA NL16/11/2024 01:00SípVSLithuania
UEFA NL19/11/2024 03:45KosovoVSLithuania
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Titas Milasius
9Gytis Paulauskas
11Armandas Kucys
23Artur Dolznikov
Tiền vệ
6Modestas Vorobjovas
8Giedrius Matulevicius
10Tomas Kalinauskas
14Vykintas Slivka
15Daniel Romanovskij
18Ovidijus Verbickas
19Valdas Paulauskas
Hậu vệ
3Artemijus Tutyskinas
4Edvinas Girdvainis
5Kipras Kazukolovas
7Klaudijus Upstas
13Justas Lasickas
17Pijus Sirvys
20Rokas Lekiatas
21Dominykas Barauskas
22Domantas Antanavicius
Thủ môn
1Mantas Bertasius
12Edvinas Gertmonas
16Deividas Mikelionis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.