|
|
|
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1877 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Wolverhampton | Sân nhà: | Molineux Stadium | Sức chứa: | 31,750 | Địa chỉ: | Molineux Ground ,Waterloo Road ,Wolverhampton,WV1 4QR | Website: | http://www.wolves.co.uk | Email: | info@wolves.co.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 25.76(bình quân) | Giá trị đội hình: | 383,50 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
2 |
1 |
6 |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
5 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
22.22% |
11.11% |
66.67% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
312 |
578 |
309 |
18 |
590 |
627 |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
225 |
268 |
322 |
213 |
189 |
312 |
410 |
309 |
186 |
18.49% |
22.02% |
26.46% |
17.50% |
15.53% |
25.64% |
33.69% |
25.39% |
15.28% |
Sân nhà |
123 |
137 |
148 |
90 |
78 |
134 |
181 |
172 |
89 |
21.35% |
23.78% |
25.69% |
15.63% |
13.54% |
23.26% |
31.42% |
29.86% |
15.45% |
Sân trung lập |
5 |
8 |
8 |
3 |
1 |
5 |
9 |
4 |
7 |
20.00% |
32.00% |
32.00% |
12.00% |
4.00% |
20.00% |
36.00% |
16.00% |
28.00% |
Sân khách |
97 |
123 |
166 |
120 |
110 |
173 |
220 |
133 |
90 |
15.75% |
19.97% |
26.95% |
19.48% |
17.86% |
28.08% |
35.71% |
21.59% |
14.61% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
245 |
11 |
284 |
223 |
9 |
174 |
70 |
48 |
58 |
45.37% |
2.04% |
52.59% |
54.93% |
2.22% |
42.86% |
39.77% |
27.27% |
32.95% |
Sân nhà |
160 |
10 |
198 |
50 |
3 |
44 |
24 |
16 |
29 |
43.48% |
2.72% |
53.80% |
51.55% |
3.09% |
45.36% |
34.78% |
23.19% |
42.03% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
7 |
8 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
8.33% |
58.33% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
81 |
0 |
79 |
165 |
6 |
128 |
45 |
32 |
29 |
50.63% |
0.00% |
49.38% |
55.18% |
2.01% |
42.81% |
42.45% |
30.19% |
27.36% |
|
|
|
|