Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Crewe Alexandra

Thành lập: 1877
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Crewe
Sân nhà: Alexandra Stadium
Sức chứa: 10,153
Địa chỉ: Gresty Road,Crewe, CW2 6EB
Website: http://https://www.crewealex.net/
Email: info@crewealex.net
Tuổi cả cầu thủ: 23.38(bình quân)
Crewe Alexandra - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D203/05/25Crewe Alexandra0-1Walsall*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG D226/04/25 Tranmere Rovers*2-0Crewe Alexandra B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D221/04/25Crewe Alexandra*0-1Milton Keynes DonsB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D218/04/25Colchester United F.C.*0-0Crewe Alexandra H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D211/04/25Crewe Alexandra*2-3Cheltenham TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D205/04/25Bradford City AFC*2-0Crewe AlexandraB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D202/04/25Crewe Alexandra*2-0Grimsby TownT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D229/03/25Crewe Alexandra*0-1Port Vale F.C.B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D222/03/25Notts County F.C.*0-0Crewe AlexandraH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/03/25Crewe Alexandra1-1Doncaster Rovers F.C.*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D208/03/25Salford City F.C.*1-1Crewe AlexandraH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D205/03/25Crewe Alexandra*1-4Fleetwood Town F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D201/03/25Chesterfield*1-3Crewe AlexandraT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D222/02/25Crewe Alexandra*3-0BarrowT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D215/02/25Gillingham*0-0Crewe Alexandra H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D212/02/25AFC Wimbledon*3-0Crewe Alexandra B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG D208/02/25Crewe Alexandra*0-3Newport CountyB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D201/02/25Harrogate Town1-1Crewe Alexandra*H0:0HòaDướic1-0Trên
ENG D229/01/25Crewe Alexandra*1-1AFC WimbledonH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG D225/01/25Crewe Alexandra*0-1Accrington StanleyB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 2 2 7 0 0 0 1 5 3
15.00% 35.00% 50.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 55.56% 33.33%
Crewe Alexandra - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 605 349 32 639 620
Crewe Alexandra - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 212 307 259 267 346 446 270 197
17.00% 16.84% 24.38% 20.57% 21.21% 27.48% 35.42% 21.45% 15.65%
Sân nhà 125 126 136 129 108 144 227 152 101
20.03% 20.19% 21.79% 20.67% 17.31% 23.08% 36.38% 24.36% 16.19%
Sân trung lập 2 0 0 0 1 1 0 2 0
66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00%
Sân khách 87 86 171 130 158 201 219 116 96
13.77% 13.61% 27.06% 20.57% 25.00% 31.80% 34.65% 18.35% 15.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crewe Alexandra - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 153 2 160 360 15 318 68 55 71
48.57% 0.63% 50.79% 51.95% 2.16% 45.89% 35.05% 28.35% 36.60%
Sân nhà 127 1 120 127 1 103 44 34 47
51.21% 0.40% 48.39% 54.98% 0.43% 44.59% 35.20% 27.20% 37.60%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 25 1 40 233 14 214 23 21 24
37.88% 1.52% 60.61% 50.54% 3.04% 46.42% 33.82% 30.88% 35.29%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Christopher Long
9Omar Bogle
10Shilow Tracey
15Kane Hemmings
20Calum Agius
21Finn Roberts
29Adrien Thibaut
Tiền vệ
6Max Harrison Sanders
8Conor Thomas
11Joel Tabiner
14Jack Lankester
17Matus Holicek
19Owen Lunt
23Jack Powell
26Kian Breckin
Luca Jack Moore
Hậu vệ
2Ryan Cooney
3Jamie Knight-Lebel
4Zac Williams
5Mickey Demetriou
16Lucas Sant
18James Connolly
24Charlie Finney
25Max Conway
28Lewis Billington
35Nathan Robinson
Thủ môn
1Tom Booth
12Filip Marshall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.