Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 5hòa(25.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
8 |
9 |
2 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
6 |
15.00% |
40.00% |
45.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
36.36% |
54.55% |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
327 |
570 |
294 |
25 |
604 |
612 |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
202 |
265 |
326 |
226 |
197 |
347 |
384 |
308 |
177 |
16.61% |
21.79% |
26.81% |
18.59% |
16.20% |
28.54% |
31.58% |
25.33% |
14.56% |
Sân nhà |
121 |
139 |
150 |
99 |
81 |
171 |
165 |
158 |
96 |
20.51% |
23.56% |
25.42% |
16.78% |
13.73% |
28.98% |
27.97% |
26.78% |
16.27% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
5 |
3 |
3 |
5 |
8 |
3 |
5 |
23.81% |
23.81% |
23.81% |
14.29% |
14.29% |
23.81% |
38.10% |
14.29% |
23.81% |
Sân khách |
76 |
121 |
171 |
124 |
113 |
171 |
211 |
147 |
76 |
12.56% |
20.00% |
28.26% |
20.50% |
18.68% |
28.26% |
34.88% |
24.30% |
12.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
244 |
9 |
266 |
251 |
15 |
180 |
72 |
67 |
69 |
47.01% |
1.73% |
51.25% |
56.28% |
3.36% |
40.36% |
34.62% |
32.21% |
33.17% |
Sân nhà |
190 |
8 |
197 |
42 |
3 |
40 |
32 |
26 |
35 |
48.10% |
2.03% |
49.87% |
49.41% |
3.53% |
47.06% |
34.41% |
27.96% |
37.63% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
5 |
6 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
51 |
1 |
64 |
203 |
12 |
138 |
39 |
40 |
34 |
43.97% |
0.86% |
55.17% |
57.51% |
3.40% |
39.09% |
34.51% |
35.40% |
30.09% |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|