Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cardiff City(Cardiff City F.C.)

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Cardiff
Sân nhà: Cardiff City Stadium,Ninian Park
Sức chứa: 33,316
Địa chỉ: Cardiff City Footabll Club,Sloper Road,Cardiff, CF1 8SX
Website: http://www.cardiffcityfc.co.uk
Email: club@cardiffcityfc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 26.61(bình quân)
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Norwich City*4-2Cardiff City B0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH26/04/25Cardiff City*0-0West Bromwich(WBA)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH21/04/25Cardiff City*1-1Oxford UnitedH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH19/04/25Sheffield United*2-0Cardiff CityB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH12/04/25Cardiff City*0-1Stoke CityB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Preston North End*2-2Cardiff CityH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG LCH05/04/25Queens Park Rangers*0-0Cardiff CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH29/03/25Cardiff City1-1Sheffield Wed*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH15/03/25Blackburn Rovers*1-2Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH12/03/25Cardiff City*1-2Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH08/03/25Sunderland AFC*2-1Cardiff CityB0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG LCH05/03/25Cardiff City1-2Burnley*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG FAC01/03/25Aston Villa*2-0Cardiff CityB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH26/02/25Cardiff City*1-0Hull CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH22/02/25Plymouth Argyle*1-1Cardiff City H0:0HòaDướic0-1Trên
ENG LCH15/02/25Cardiff City*1-1Bristol CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH12/02/25Portsmouth*2-1Cardiff CityB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC08/02/25Stoke City*3-3Cardiff CityH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
ENG LCH01/02/25Leeds United*7-0Cardiff CityB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH25/01/25Cardiff City*2-1Derby CountyT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 5hòa(25.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 2 4 3 0 0 0 1 4 6
15.00% 40.00% 45.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 327 570 294 25 604 612
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 265 326 226 197 347 384 308 177
16.61% 21.79% 26.81% 18.59% 16.20% 28.54% 31.58% 25.33% 14.56%
Sân nhà 121 139 150 99 81 171 165 158 96
20.51% 23.56% 25.42% 16.78% 13.73% 28.98% 27.97% 26.78% 16.27%
Sân trung lập 5 5 5 3 3 5 8 3 5
23.81% 23.81% 23.81% 14.29% 14.29% 23.81% 38.10% 14.29% 23.81%
Sân khách 76 121 171 124 113 171 211 147 76
12.56% 20.00% 28.26% 20.50% 18.68% 28.26% 34.88% 24.30% 12.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 244 9 266 251 15 180 72 67 69
47.01% 1.73% 51.25% 56.28% 3.36% 40.36% 34.62% 32.21% 33.17%
Sân nhà 190 8 197 42 3 40 32 26 35
48.10% 2.03% 49.87% 49.41% 3.53% 47.06% 34.41% 27.96% 37.63%
Sân trung lập 3 0 5 6 0 2 1 1 0
37.50% 0.00% 62.50% 75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 51 1 64 203 12 138 39 40 34
43.97% 0.86% 55.17% 57.51% 3.40% 39.09% 34.51% 35.40% 30.09%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
16Christopher Willock
19Yakou Meite
20Anwar El Ghazi
22Yousef Salech
31Roko Simic
32Ollie Tanner
39Isaak Davies
47Callum Robinson
Tiền vệ
8Joe Ralls
10Aaron Ramsey
11Callum O'Dowda
14David Turnbull
15Sivert Heggheim Mannsverk
18Alex Robertson
27Rubin Colwill
29Will Alves
35Andy Rinomhota
45Cian Ashford
Hậu vệ
4Dimitrios Goutas
5Jesper Daland
12Calum Chambers
17Jamilu Collins
23Joel Bagan
38Perry Ng
Will Fish
Thủ môn
1Ethan Horvath
21Jak Alnwick
41Matthew Turner
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.