|
|
|
Celtic(Celtic F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1887-11-6 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Glasgow | Sân nhà: | Celtic Park | Sức chứa: | 60,411 | Địa chỉ: | Celtic Football Club,Celtic Park,Glasgow G40 3RE,Scotland,United Kingdom | Website: | http://www.celticfc.com | Email: | rhowat@celticfc.co.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 26.15(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
16 |
3 |
1 |
7 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
8 |
1 |
1 |
80.00% |
15.00% |
5.00% |
77.78% |
22.22% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
263 |
606 |
415 |
50 |
681 |
653 |
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
552 |
306 |
229 |
125 |
122 |
202 |
327 |
340 |
465 |
41.38% |
22.94% |
17.17% |
9.37% |
9.15% |
15.14% |
24.51% |
25.49% |
34.86% |
Sân nhà |
283 |
142 |
95 |
38 |
31 |
69 |
136 |
147 |
237 |
48.05% |
24.11% |
16.13% |
6.45% |
5.26% |
11.71% |
23.09% |
24.96% |
40.24% |
Sân trung lập |
35 |
26 |
19 |
11 |
16 |
20 |
33 |
26 |
28 |
32.71% |
24.30% |
17.76% |
10.28% |
14.95% |
18.69% |
30.84% |
24.30% |
26.17% |
Sân khách |
234 |
138 |
115 |
76 |
75 |
113 |
158 |
167 |
200 |
36.68% |
21.63% |
18.03% |
11.91% |
11.76% |
17.71% |
24.76% |
26.18% |
31.35% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Celtic(Celtic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
528 |
51 |
503 |
73 |
6 |
84 |
10 |
16 |
20 |
48.80% |
4.71% |
46.49% |
44.79% |
3.68% |
51.53% |
21.74% |
34.78% |
43.48% |
Sân nhà |
254 |
26 |
244 |
18 |
0 |
18 |
4 |
4 |
6 |
48.47% |
4.96% |
46.56% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Sân trung lập |
34 |
2 |
37 |
12 |
1 |
10 |
2 |
3 |
2 |
46.58% |
2.74% |
50.68% |
52.17% |
4.35% |
43.48% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Sân khách |
240 |
23 |
222 |
43 |
5 |
56 |
4 |
9 |
12 |
49.48% |
4.74% |
45.77% |
41.35% |
4.81% |
53.85% |
16.00% |
36.00% |
48.00% |
|
|
|
|