Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 8 |
2 |
10 |
4 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
| 40.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
| Yokohama F Marinos(Yokohama F. Marinos) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
275 |
518 |
304 |
26 |
584 |
539 |
| Yokohama F Marinos(Yokohama F. Marinos) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
263 |
259 |
264 |
204 |
133 |
237 |
369 |
273 |
244 |
| 23.42% |
23.06% |
23.51% |
18.17% |
11.84% |
21.10% |
32.86% |
24.31% |
21.73% |
| Sân nhà |
154 |
134 |
126 |
91 |
51 |
99 |
188 |
127 |
142 |
| 27.70% |
24.10% |
22.66% |
16.37% |
9.17% |
17.81% |
33.81% |
22.84% |
25.54% |
| Sân trung lập |
13 |
12 |
17 |
13 |
7 |
13 |
22 |
13 |
14 |
| 20.97% |
19.35% |
27.42% |
20.97% |
11.29% |
20.97% |
35.48% |
20.97% |
22.58% |
| Sân khách |
96 |
113 |
121 |
100 |
75 |
125 |
159 |
133 |
88 |
| 19.01% |
22.38% |
23.96% |
19.80% |
14.85% |
24.75% |
31.49% |
26.34% |
17.43% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Yokohama F Marinos(Yokohama F. Marinos) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
311 |
23 |
333 |
135 |
3 |
93 |
64 |
48 |
60 |
| 46.63% |
3.45% |
49.93% |
58.44% |
1.30% |
40.26% |
37.21% |
27.91% |
34.88% |
| Sân nhà |
197 |
13 |
199 |
28 |
1 |
16 |
31 |
18 |
25 |
| 48.17% |
3.18% |
48.66% |
62.22% |
2.22% |
35.56% |
41.89% |
24.32% |
33.78% |
| Sân trung lập |
13 |
4 |
18 |
8 |
0 |
6 |
3 |
3 |
2 |
| 37.14% |
11.43% |
51.43% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
| Sân khách |
101 |
6 |
116 |
99 |
2 |
71 |
30 |
27 |
33 |
| 45.29% |
2.69% |
52.02% |
57.56% |
1.16% |
41.28% |
33.33% |
30.00% |
36.67% |
|
|
|
|