Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cerezo Osaka

Thành lập: 1957
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Osaka
Sân nhà: Yodoko Sakura Stadium
Sức chứa: 24,481
Địa chỉ: 2-2-19 Nagaihigashi, Sumiyoshi-ku, Osaka City, Osaka 558-0004
Website: http://www.cerezo.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 27.76(bình quân)
Cerezo Osaka - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D130/11/24Cerezo Osaka0-2Kashima Antlers*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
JPN D109/11/24Cerezo Osaka*1-0Avispa FukuokaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D103/11/24Consadole Sapporo*1-1Cerezo OsakaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D119/10/24Cerezo Osaka*1-2Jubilo IwataB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D105/10/24Urawa Red Diamonds*0-1Cerezo OsakaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D102/10/24Cerezo Osaka1-0Gamba Osaka*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D128/09/24Cerezo Osaka0-0Kashiwa Reysol*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D122/09/24Shonan Bellmare*1-2Cerezo OsakaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D113/09/24Vissel Kobe*2-1Cerezo OsakaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
JPN D124/08/24Yokohama F Marinos*4-0Cerezo OsakaB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF18/08/24Cerezo Osaka(T)0-3TIAMO HirakataB  Trênl0-2Trên
JPN D117/08/24Cerezo Osaka*3-5Kyoto Sanga FCB0:1/4Thua kèoTrênc1-3Trên
JPN D111/08/24Sanfrecce Hiroshima*2-0Cerezo OsakaB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D107/08/24Cerezo Osaka0-0FC Machida Zelvia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF24/07/24Cerezo Osaka2-3Borussia Dortmund*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-3Trên
JPN D120/07/24 Cerezo Osaka*1-2Albirex NiigataB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D114/07/24Kawasaki Frontale*1-1Cerezo OsakaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JE Cup10/07/24Cerezo Osaka*1-1Ventforet KofuH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
JPN D106/07/24 Tokyo Verdy1-1Cerezo Osaka*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/06/24Cerezo Osaka*2-1Nagoya GrampusT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 3 3 5 0 0 1 2 3 3
25.00% 30.00% 45.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Cerezo Osaka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 272 459 276 36 545 498
Cerezo Osaka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 216 231 257 205 134 237 354 258 194
20.71% 22.15% 24.64% 19.65% 12.85% 22.72% 33.94% 24.74% 18.60%
Sân nhà 117 127 118 98 59 104 178 134 103
22.54% 24.47% 22.74% 18.88% 11.37% 20.04% 34.30% 25.82% 19.85%
Sân trung lập 11 10 12 1 2 10 8 7 11
30.56% 27.78% 33.33% 2.78% 5.56% 27.78% 22.22% 19.44% 30.56%
Sân khách 88 94 127 106 73 123 168 117 80
18.03% 19.26% 26.02% 21.72% 14.96% 25.20% 34.43% 23.98% 16.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cerezo Osaka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 252 7 276 175 5 132 57 34 55
47.10% 1.31% 51.59% 56.09% 1.60% 42.31% 39.04% 23.29% 37.67%
Sân nhà 159 6 174 52 1 30 21 16 32
46.90% 1.77% 51.33% 62.65% 1.20% 36.14% 30.43% 23.19% 46.38%
Sân trung lập 15 0 11 3 0 2 2 2 0
57.69% 0.00% 42.31% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 78 1 91 120 4 100 34 16 23
45.88% 0.59% 53.53% 53.57% 1.79% 44.64% 46.58% 21.92% 31.51%
Cerezo Osaka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D108/12/2024 13:00FC TokyoVSCerezo Osaka
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Leo Ceara
27Joao Victor da Vitoria Fernandes,Capixaba
29Ryogo Yamasaki
34Hiroto Yamada
38Sota Kitano
47Kengo Furuyama
55Vitor Frerazin Bueno
Tiền vệ
4Yuichi Hirano
5Hinata Kida
7Satoki Uejo
8Shinji Kagawa
10Shunta Tanaka
17Reiya Sakata
19Hirotaka Tameda
25Hiroaki Okuno
48Masaya Shibayama
77Lucas Fernandes
Hậu vệ
3Ryosuke Shindo
6Kyohei Noborizato
14Kakeru Funaki
16Hayato Okuda
22Niko Takahashi Cendagorta
23Tatsuya Yamashita
24Koji Toriumi
33Ryuya Nishio
Thủ môn
1Yang Han Been
21Kim Jin Hyeon
31Keisuke Shimizu
45Ken Isibor
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.