Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bulgaria

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Sofia
Sức chứa: 44000
Website: http://www.bfunion.bg
Email: bfu@bfunion.bg
Tuổi cả cầu thủ: 27.31(bình quân)
Bulgaria - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL24/03/25ĐT CH Ireland*2-1BulgariaB0:1HòaTrênl0-1Trên
UEFA NL21/03/25Bulgaria1-2ĐT CH Ireland*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA NL19/11/24Bulgaria*1-1BelarusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA NL16/11/24Luxembourg*0-1BulgariaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA NL16/10/24Bắc Ireland*5-0BulgariaB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA NL12/10/24Bulgaria*0-0LuxembourgH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Bulgaria*1-0Bắc IrelandT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL06/09/24Belarus(T)0-0Bulgaria* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF08/06/24Slovenia*1-1BulgariaH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF05/06/24Romania*0-0BulgariaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA FS25/03/24Azerbaijan*1-1BulgariaH0:0HòaDướic0-0Dưới
FIFA FS22/03/24Bulgaria(T)*1-0TanzaniaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO19/11/23Serbia*2-2BulgariaH0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO17/11/23 Bulgaria2-2Hungary* H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF17/10/23Albania*2-0BulgariaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO14/10/23 Bulgaria*0-2LithuaniaB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO10/09/23 Montenegro*2-1BulgariaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF07/09/23Bulgaria0-1Iran*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO21/06/23Bulgaria1-1Serbia*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Lithuania1-1Bulgaria*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 10hòa(50.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 10 7 1 4 3 1 1 0 1 5 4
15.00% 50.00% 35.00% 12.50% 50.00% 37.50% 50.00% 50.00% 0.00% 10.00% 50.00% 40.00%
Bulgaria - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 68 99 43 6 103 113
Bulgaria - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 31 39 65 38 43 74 79 43 20
14.35% 18.06% 30.09% 17.59% 19.91% 34.26% 36.57% 19.91% 9.26%
Sân nhà 18 18 21 18 10 25 25 20 15
21.18% 21.18% 24.71% 21.18% 11.76% 29.41% 29.41% 23.53% 17.65%
Sân trung lập 2 3 6 2 5 7 7 3 1
11.11% 16.67% 33.33% 11.11% 27.78% 38.89% 38.89% 16.67% 5.56%
Sân khách 11 18 38 18 28 42 47 20 4
9.73% 15.93% 33.63% 15.93% 24.78% 37.17% 41.59% 17.70% 3.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bulgaria - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 33 4 39 54 2 50 8 3 7
43.42% 5.26% 51.32% 50.94% 1.89% 47.17% 44.44% 16.67% 38.89%
Sân nhà 20 3 21 14 0 12 3 0 6
45.45% 6.82% 47.73% 53.85% 0.00% 46.15% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 4 0 5 5 0 4 0 0 0
44.44% 0.00% 55.56% 55.56% 0.00% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 1 13 35 2 34 5 3 1
39.13% 4.35% 56.52% 49.30% 2.82% 47.89% 55.56% 33.33% 11.11%
Bulgaria - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU07/09/2025 21:00GeorgiaVSBulgaria
WCPEU12/10/2025 02:45BulgariaVSThổ Nhĩ Kỳ
WCPEU16/11/2025 01:00Thổ Nhĩ KỳVSBulgaria
WCPEU19/11/2025 03:45BulgariaVSGeorgia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Radoslav Kirilov
9Vladimir Nikolaev Nikolov
11Kiril Despodov
16Marin Petkov
17Nikolay Minkov
Stanislav Ivanov
Tiền vệ
4Ilia Gruev
8Andrian Kraev
10Bojidar Kraev
13Stanislav Shopov
19Fabian Nurnberger
20Filip Yavorov Krastev
21Lukas Petkov
22Ilian Ilianov Iliev
24Vasil Panayotov
Georgi Milanov
Kristiyan Stoyanov
Hậu vệ
2Viktor Popov
3Zhivko Atanasov
5Alex Petkov
6Valentin Antov
14Anton Nedyalkov
15Simeon Petrov
Thủ môn
1Dimitar Mitov
12Dimitar Sheytanov
23Plamen Iliev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.