|
|
|
Tây Ban Nha(Spain) | | |
| | Thành lập: | 1913 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Madrid | Địa chỉ: | Ramon y Cajal, s/n ,Apartado postale 385 ,MADRID - 28230 | Website: | http://www.rfef.es | Email: | rfef@rfef.es | Tuổi cả cầu thủ: | 25.77(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
6 |
0 |
5 |
3 |
0 |
7 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
70.00% |
30.00% |
0.00% |
62.50% |
37.50% |
0.00% |
87.50% |
12.50% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Tây Ban Nha(Spain) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
75 |
133 |
94 |
10 |
157 |
155 |
Tây Ban Nha(Spain) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
125 |
88 |
66 |
22 |
11 |
39 |
86 |
79 |
108 |
40.06% |
28.21% |
21.15% |
7.05% |
3.53% |
12.50% |
27.56% |
25.32% |
34.62% |
Sân nhà |
63 |
36 |
20 |
6 |
0 |
8 |
33 |
29 |
55 |
50.40% |
28.80% |
16.00% |
4.80% |
0.00% |
6.40% |
26.40% |
23.20% |
44.00% |
Sân trung lập |
23 |
26 |
17 |
5 |
5 |
12 |
24 |
17 |
23 |
30.26% |
34.21% |
22.37% |
6.58% |
6.58% |
15.79% |
31.58% |
22.37% |
30.26% |
Sân khách |
39 |
26 |
29 |
11 |
6 |
19 |
29 |
33 |
30 |
35.14% |
23.42% |
26.13% |
9.91% |
5.41% |
17.12% |
26.13% |
29.73% |
27.03% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tây Ban Nha(Spain) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
115 |
9 |
137 |
9 |
0 |
2 |
9 |
4 |
3 |
44.06% |
3.45% |
52.49% |
81.82% |
0.00% |
18.18% |
56.25% |
25.00% |
18.75% |
Sân nhà |
51 |
2 |
52 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
48.57% |
1.90% |
49.52% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân trung lập |
29 |
4 |
37 |
1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
1 |
41.43% |
5.71% |
52.86% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
35 |
3 |
48 |
8 |
0 |
2 |
5 |
1 |
2 |
40.70% |
3.49% |
55.81% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
|
|
|
|