Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Espanyol(RCD Espanyol)

Thành lập: 1900-10-28
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Barcelona
Sân nhà: Estadi Cornellà-El Prat
Sức chứa: 40,000
Địa chỉ: Paseo Olimpico, 17-19, ES-08038 BARCELONA
Website: http://www.rcdespanyol.com
Email: info@rcdespanyol.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.15(bình quân)
Giá trị đội hình: 68,30 Mill. €
Espanyol(RCD Espanyol) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA CUP04/12/24Barbastro2-0Espanyol*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D101/12/24Espanyol3-1Celta Vigo*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D124/11/24Girona*4-1EspanyolB0:3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
SPA D103/11/24Barcelona*3-1EspanyolB0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
SPA CUP01/11/24San Tirso0-4Espanyol*T4 3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D126/10/24Espanyol0-2Sevilla*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
SPA D119/10/24Athletic Bilbao*4-1EspanyolB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
SPA D105/10/24Espanyol2-1RCD Mallorca*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D130/09/24Real Betis*1-0EspanyolB0:1HòaDướil0-0Dưới
SPA D127/09/24Espanyol1-2Villarreal*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D122/09/24Real Madrid*4-1EspanyolB0:2 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D114/09/24Espanyol*3-2AlavesT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D101/09/24Espanyol*2-1Rayo VallecanoT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D129/08/24Atletico de Madrid*0-0EspanyolH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D125/08/24Espanyol0-1Real Sociedad*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D120/08/24Valladolid*1-0EspanyolB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF10/08/241. FC Heidenheim 18462-1EspanyolB  Trênl0-0Dưới
INT CF04/08/24Espanyol0-0Toulouse FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF01/08/24Espanyol*1-0SD HuescaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF27/07/24Espanyol(T)0-0Girona*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 5 1 3 0 1 0 1 1 8
30.00% 15.00% 55.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Espanyol(RCD Espanyol) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 317 535 286 11 530 619
Espanyol(RCD Espanyol) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 208 325 222 196 342 394 259 154
17.23% 18.10% 28.29% 19.32% 17.06% 29.77% 34.29% 22.54% 13.40%
Sân nhà 119 124 132 82 69 120 177 136 93
22.62% 23.57% 25.10% 15.59% 13.12% 22.81% 33.65% 25.86% 17.68%
Sân trung lập 12 8 14 3 0 8 12 7 10
32.43% 21.62% 37.84% 8.11% 0.00% 21.62% 32.43% 18.92% 27.03%
Sân khách 67 76 179 137 127 214 205 116 51
11.43% 12.97% 30.55% 23.38% 21.67% 36.52% 34.98% 19.80% 8.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Espanyol(RCD Espanyol) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 215 8 217 269 16 197 36 53 52
48.86% 1.82% 49.32% 55.81% 3.32% 40.87% 25.53% 37.59% 36.88%
Sân nhà 165 5 155 54 1 39 24 22 24
50.77% 1.54% 47.69% 57.45% 1.06% 41.49% 34.29% 31.43% 34.29%
Sân trung lập 12 1 6 13 0 0 1 1 2
63.16% 5.26% 31.58% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 38 2 56 202 15 158 11 30 26
39.58% 2.08% 58.33% 53.87% 4.00% 42.13% 16.42% 44.78% 38.81%
Espanyol(RCD Espanyol) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D110/12/2024 04:00GetafeVSEspanyol
SPA D114/12/2024 21:00EspanyolVSOsasuna
SPA D119/12/2024 04:30EspanyolVSValencia
SPA D123/12/2024 01:30UD Las PalmasVSEspanyol
SPA D113/01/2025 01:00EspanyolVSCD Leganes
SPA D120/01/2025 01:00EspanyolVSValladolid
SPA D127/01/2025 01:00SevillaVSEspanyol
SPA D103/02/2025 01:00EspanyolVSReal Madrid
SPA D110/02/2025 01:00Real SociedadVSEspanyol
SPA D117/02/2025 01:00EspanyolVSAthletic Bilbao
SPA D124/02/2025 01:00AlavesVSEspanyol
SPA D103/03/2025 01:00VillarrealVSEspanyol
SPA D110/03/2025 01:00EspanyolVSGirona
SPA D117/03/2025 01:00RCD MallorcaVSEspanyol
SPA D130/03/2025 23:59EspanyolVSAtletico de Madrid
SPA D106/04/2025 23:59Rayo VallecanoVSEspanyol
SPA D113/04/2025 23:59Celta VigoVSEspanyol
SPA D120/04/2025 23:59EspanyolVSGetafe
SPA D123/04/2025 23:59ValenciaVSEspanyol
SPA D104/05/2025 23:59EspanyolVSReal Betis
SPA D111/05/2025 23:59CD LeganesVSEspanyol
SPA D114/05/2025 23:59EspanyolVSBarcelona
SPA D118/05/2025 23:59OsasunaVSEspanyol
SPA D125/05/2025 23:59EspanyolVSUD Las Palmas
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Javier Puado Diaz
9Alejo Veliz
11Pere Milla Pena
16Walid Cheddira
17Jofre Carreras
24Irvin Cardona
31Antoniu Roca
34Omar Sadik
37Naci Unuvar
39Alex Almansa
Tiền vệ
8Eduardo Exposito Jaen
10Pol Lozano Vizuete
15Jose Gragera Amado
18Alvaro Aguado Mendez
19Salvador Sanchez Ponce,Salvi
20Alex Kral
Hậu vệ
3Sergi Gomez Sola
4Marash Kumbulla
5Fernando Calero
6Leandro Cabrera Sasia
12Alvaro Tejero Sacristan
14Brian Olivan Herrero
22Carlos Romero
23Omar El Hilali
Thủ môn
1Joan Garcia
13Fernando Pacheco Flores
33Angel Fortuno Vinas
Llorenc Serred

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Naci Unuvar
Walid Cheddira
Marash Kumbulla
Irvin Cardona
Alejo Veliz
Alex Kral
Alvaro Tejero Sacristan
Carlos Romero
Chuyển ra cầu thủ:
Ian Forns
Jose Carlos Lazo Romero
Kenneth Soler
Gaston Valles
Francisco Javier Hernandez Coarasa
Max Svensson
Oscar Gil Regano
Keidi Bare
Ruben Sanchez Saez
Martin Braithwaite
Nicolas Melamed Ribaudo
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.