Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Venezuela

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Venezuela
Thành phố: Caracas
Địa chỉ: Avda. Santos Erminy Ira,Calle las Delicias Torre Mega II,P.H. Sabana Grande,CARACAS - 1050
Website: http://www.federacionvenezolanadefutbol.org/
Email: fvfcnav@hotmail.com
Tuổi cả cầu thủ: 25.12(bình quân)
Venezuela - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPSA11/09/24Venezuela0-0Uruguay*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPSA06/09/24Bolivia*4-0VenezuelaB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AMEC06/07/24Venezuela(T)*1-1CanadaH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
Khai cuộc(Canada)  Bóng phạt góc thứ nhất(Venezuela)  Thẻ vàng thứ nhất(Canada)
(7) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (2)
(3) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
AMEC01/07/24Jamaica(T)0-3Venezuela*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Jamaica)  Bóng phạt góc thứ nhất(Jamaica)  Thẻ vàng thứ nhất(Venezuela)
(6) Phạt góc (9)
(1) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
AMEC27/06/24Venezuela(T)1-0Mexico*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Mexico)  Bóng phạt góc thứ nhất(Mexico)  Thẻ vàng thứ nhất(Venezuela)
(2) Phạt góc (7)
(2) Thẻ vàng (2)
(4) Việt vị (2)
(5) Thay người (5)
AMEC23/06/24 Ecuador(T)*1-2VenezuelaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Ecuador)  Bóng phạt góc thứ nhất(Venezuela)  Thẻ vàng thứ nhất(Ecuador)
(3) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (3)
(4) Thay người (5)
INTERF25/03/24Guatemala(T)0-0Venezuela*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/03/24Venezuela(T)1-2Ý*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF11/12/23Colombia(T)*1-0VenezuelaB0:1HòaDướil1-0Trên
WCPSA22/11/23Peru*1-1VenezuelaH0:0HòaDướic1-0Trên
WCPSA17/11/23Venezuela*0-0EcuadorH0:0HòaDướic0-0Dưới
WCPSA18/10/23Venezuela*3-0Chile T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
WCPSA13/10/23Brazil*1-1VenezuelaH0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPSA13/09/23Venezuela*1-0ParaguayT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPSA08/09/23Colombia*1-0VenezuelaB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/06/23Venezuela(T)*1-0GuatemalaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF16/06/23Honduras(T)0-1Venezuela*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF29/03/23Uzbekistan(T)1-1Venezuela* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF25/03/23Saudi Arabia*1-2VenezuelaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF21/11/22Venezuela(T)*2-1SyriaT0:1HòaTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 5hòa(25.00%), 3thua kèo(15.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 2 2 0 6 3 2 1 2 2
45.00% 35.00% 20.00% 50.00% 50.00% 0.00% 54.55% 27.27% 18.18% 20.00% 40.00% 40.00%
Venezuela - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 73 102 69 3 125 122
Venezuela - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 34 44 66 45 58 78 95 47 27
13.77% 17.81% 26.72% 18.22% 23.48% 31.58% 38.46% 19.03% 10.93%
Sân nhà 19 21 26 12 15 26 27 24 16
20.43% 22.58% 27.96% 12.90% 16.13% 27.96% 29.03% 25.81% 17.20%
Sân trung lập 7 13 19 11 9 17 28 8 6
11.86% 22.03% 32.20% 18.64% 15.25% 28.81% 47.46% 13.56% 10.17%
Sân khách 8 10 21 22 34 35 40 15 5
8.42% 10.53% 22.11% 23.16% 35.79% 36.84% 42.11% 15.79% 5.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Venezuela - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 24 4 33 78 2 63 8 10 7
39.34% 6.56% 54.10% 54.55% 1.40% 44.06% 32.00% 40.00% 28.00%
Sân nhà 15 2 25 12 0 13 5 6 5
35.71% 4.76% 59.52% 48.00% 0.00% 52.00% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân trung lập 7 1 7 26 2 9 0 3 2
46.67% 6.67% 46.67% 70.27% 5.41% 24.32% 0.00% 60.00% 40.00%
Sân khách 2 1 1 40 0 41 3 1 0
50.00% 25.00% 25.00% 49.38% 0.00% 50.62% 75.00% 25.00% 0.00%
Venezuela - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPSA10/10/2024 04:00VenezuelaVSArgentina
WCPSA13/10/2024 04:00ParaguayVSVenezuela
WCPSA14/11/2024 05:00VenezuelaVSBrazil
WCPSA17/11/2024 05:00ChileVSVenezuela
WCPSA20/03/2025 05:00EcuadorVSVenezuela
WCPSA23/03/2025 05:00VenezuelaVSPeru
WCPSA05/06/2025 04:00VenezuelaVSBolivia
WCPSA08/06/2025 04:00UruguayVSVenezuela
WCPSA09/09/2025 06:00ArgentinaVSVenezuela
WCPSA14/09/2025 06:00VenezuelaVSColombia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jhonder Leonel Cadiz Fernandez
10Yeferson Julio Soteldo Martinez
11Darwin Machis
19Jhon Eduard Murillo Romana
20Eduard Alexander Bello Gil
21Kevin Andrade
23Jose Salomon Rondon Gimenez
Eric Kleybel Ramirez Matheus
Lorenzo D'Agostini
Alejandro Gomes Rodriguez
Matias Lacava
David Martinez
Tiền vệ
5Daniel Pereira
7Bryant Ortega
8Tomas Eduardo Rincon Hernandez
16Telasco Jose Segovia Perez
18Cristian Sleiker Casseres Yepes
Jefferson David Savarino Quintero
Yangel Clemente Herrera Ravelo
Jose Andres Martinez Torres
Giovanny Sequera
Nicola Profeta
Leenhan Schnneiderth D´Alessan Romero Pacheco
Hậu vệ
2Nahuel Ferraresi
3Yordan Osorio
4Jon Aramburu
6Christian Frederick Bayoi Makoun Reyes
14Ruben Alejandro Ramirez Dos Ramos
15Miguel Angel Navarro Zarate
17Delvin Alfonzo
Alexander David Gonzalez Sibulo
Carlos Vivas
Jhon Carlos Chancellor Cedeno
Bianneider Tamayo
Yiandro Raap
Luis Balbo
Alessandro Milani
Thủ môn
1Joel Graterol
12Alain Baroja
22Rafael Enrique Romo Perez
Jose David Contreras Verna
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.