|
|
|
Chile | | |
| | Thành lập: | 1895 | Quốc tịch: | Chile | Thành phố: | Santiago | Sân nhà: | Estadio Nacional Julio Martínez Prádanos | Địa chỉ: | Avenida Quilin No. 5635 - Comuna Penalolén ,Casilla No. 3733 ,Central de Casillas ,SANTIAGO DE CHILE | Website: | http://www.anfp.cl | Email: | ffch@anfp.cl | Tuổi cả cầu thủ: | 27.91(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
4 |
2 |
2 |
1 |
2 |
1 |
0 |
2 |
6 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
Chile - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
75 |
137 |
66 |
4 |
140 |
142 |
Chile - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
65 |
54 |
70 |
48 |
45 |
87 |
81 |
62 |
52 |
23.05% |
19.15% |
24.82% |
17.02% |
15.96% |
30.85% |
28.72% |
21.99% |
18.44% |
Sân nhà |
41 |
23 |
19 |
11 |
6 |
16 |
20 |
28 |
36 |
41.00% |
23.00% |
19.00% |
11.00% |
6.00% |
16.00% |
20.00% |
28.00% |
36.00% |
Sân trung lập |
11 |
16 |
24 |
16 |
15 |
29 |
31 |
14 |
8 |
13.41% |
19.51% |
29.27% |
19.51% |
18.29% |
35.37% |
37.80% |
17.07% |
9.76% |
Sân khách |
13 |
15 |
27 |
21 |
24 |
42 |
30 |
20 |
8 |
13.00% |
15.00% |
27.00% |
21.00% |
24.00% |
42.00% |
30.00% |
20.00% |
8.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chile - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
67 |
6 |
70 |
56 |
6 |
48 |
9 |
5 |
6 |
46.85% |
4.20% |
48.95% |
50.91% |
5.45% |
43.64% |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
Sân nhà |
44 |
4 |
36 |
6 |
0 |
5 |
1 |
0 |
1 |
52.38% |
4.76% |
42.86% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
16 |
1 |
23 |
16 |
3 |
12 |
2 |
4 |
4 |
40.00% |
2.50% |
57.50% |
51.61% |
9.68% |
38.71% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
7 |
1 |
11 |
34 |
3 |
31 |
6 |
1 |
1 |
36.84% |
5.26% |
57.89% |
50.00% |
4.41% |
45.59% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
|
|
|
|