Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.)

Thành lập: 1882
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: Loftus Road Stadium
Sức chứa: 18,439
Địa chỉ: Loftus Road Stadium South Africa Road London
Website: http://www.qpr.co.uk/
Email: enquiries@wbafc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 25.19(bình quân)
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH30/11/24Watford*0-0Queens Park RangersH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/11/24Cardiff City*0-2Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH23/11/24Queens Park Rangers1-1Stoke City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH09/11/24Leeds United*2-0Queens Park RangersB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH06/11/24Queens Park Rangers1-4Middlesbrough*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH02/11/24Queens Park Rangers0-0Sunderland AFC* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH26/10/24Burnley*0-0Queens Park RangersH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH23/10/24Queens Park Rangers1-1Coventry*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH19/10/24Queens Park Rangers*1-2PortsmouthB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH05/10/24Derby County*2-0Queens Park RangersB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/10/24Queens Park Rangers*1-3Hull CityB0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH28/09/24Blackburn Rovers*2-0Queens Park Rangers B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH21/09/24Queens Park Rangers*1-1MillwallH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC18/09/24Queens Park Rangers1-2Crystal Palace*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH14/09/24Sheffield Wed*1-1Queens Park RangersH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH31/08/24Luton Town*1-2Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC28/08/24Queens Park Rangers1-1Luton Town*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-1]
ENG LCH24/08/24Queens Park Rangers*1-1Plymouth Argyle H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH17/08/24Sheffield United*2-2Queens Park Rangers H0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LC14/08/24Cambridge United F.C.1-2Queens Park Rangers*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 10hòa(50.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 10 7 0 6 4 0 0 0 3 4 3
15.00% 50.00% 35.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 541 260 17 563 549
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 216 292 248 199 329 408 231 144
14.12% 19.42% 26.26% 22.30% 17.90% 29.59% 36.69% 20.77% 12.95%
Sân nhà 95 118 145 105 76 125 209 116 89
17.63% 21.89% 26.90% 19.48% 14.10% 23.19% 38.78% 21.52% 16.51%
Sân trung lập 1 4 1 3 3 4 5 2 1
8.33% 33.33% 8.33% 25.00% 25.00% 33.33% 41.67% 16.67% 8.33%
Sân khách 61 94 146 140 120 200 194 113 54
10.87% 16.76% 26.02% 24.96% 21.39% 35.65% 34.58% 20.14% 9.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 6 230 249 12 226 58 47 68
42.58% 1.46% 55.96% 51.13% 2.46% 46.41% 33.53% 27.17% 39.31%
Sân nhà 135 5 176 56 3 49 36 24 39
42.72% 1.58% 55.70% 51.85% 2.78% 45.37% 36.36% 24.24% 39.39%
Sân trung lập 1 0 1 4 0 5 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 39 1 53 189 9 172 22 23 28
41.94% 1.08% 56.99% 51.08% 2.43% 46.49% 30.14% 31.51% 38.36%
Queens Park Rangers(Queens Park Rangers F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH07/12/2024 23:00Queens Park RangersVSNorwich City
ENG LCH12/12/2024 03:45Queens Park RangersVSOxford United
ENG LCH14/12/2024 20:30Bristol CityVSQueens Park Rangers
ENG LCH21/12/2024 23:00Queens Park RangersVSPreston North End
ENG LCH26/12/2024 23:00Swansea CityVSQueens Park Rangers
ENG LCH29/12/2024 20:30Norwich CityVSQueens Park Rangers
ENG LCH01/01/2025 20:30Queens Park RangersVSWatford
ENG LCH07/01/2025 04:00Queens Park RangersVSLuton Town
ENG FAC11/01/2025 23:00Leicester CityVSQueens Park Rangers
ENG LCH18/01/2025 20:30Plymouth ArgyleVSQueens Park Rangers
ENG LCH22/01/2025 03:45Hull CityVSQueens Park Rangers
ENG LCH25/01/2025 23:00Queens Park RangersVSSheffield Wed
ENG LCH01/02/2025 23:00MillwallVSQueens Park Rangers
ENG LCH08/02/2025 23:00Queens Park RangersVSBlackburn Rovers
ENG LCH12/02/2025 03:45CoventryVSQueens Park Rangers
ENG LCH15/02/2025 23:00Queens Park RangersVSDerby County
ENG LCH22/02/2025 23:00PortsmouthVSQueens Park Rangers
ENG LCH01/03/2025 23:00Queens Park RangersVSSheffield United
ENG LCH08/03/2025 23:00West Bromwich(WBA)VSQueens Park Rangers
ENG LCH12/03/2025 03:45MiddlesbroughVSQueens Park Rangers
ENG LCH15/03/2025 23:00Queens Park RangersVSLeeds United
ENG LCH29/03/2025 23:00Stoke CityVSQueens Park Rangers
ENG LCH05/04/2025 22:00Queens Park RangersVSCardiff City
ENG LCH09/04/2025 02:45Oxford UnitedVSQueens Park Rangers
ENG LCH12/04/2025 22:00Queens Park RangersVSBristol City
ENG LCH18/04/2025 22:00Preston North EndVSQueens Park Rangers
ENG LCH21/04/2025 22:00Queens Park RangersVSSwansea City
ENG LCH26/04/2025 22:00Queens Park RangersVSBurnley
ENG LCH03/05/2025 22:00Sunderland AFCVSQueens Park Rangers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Max Thompson
11Paul Smyth
12Michael Frey
14Koki Saito
18Zan Celar
26Rayan Kolli
27Daniel Bennie
28Alfie Lloyd
Tiền vệ
4Jack Colback
7Karamoko Dembele
8Sam Field
10Ilias Chair
19Elijah Dixon-Bonner
21Kieran Morgan
24Nicolas Madsen
25Lucas Qvistorff Andersen
39Timam Scott
40Jonathan Varane
Hậu vệ
3Jimmy Dunne
5Steve Cook
6Jake Clarke-Salter
15Morgan Fox
16Liam Morrison
20Harrison Ashby
22Kenneth Paal
23Hevertton Ciriaco Santos
Dane Murray
Thủ môn
1Nardi Paul
13Joe Walsh
32Matteo Salamon
Nathan Sheppard
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.