|
|
|
Kuwait | | |
| | Thành lập: | 1952 | Quốc tịch: | Kuwait | Thành phố: | Kuwait City | Địa chỉ: | P.O. Box 2029,Udailiya, Block 4,Al-Ittihad Street,SAFAT - 13021 | Website: | http://www.kfa.org.kw | Email: | info@kfa.org.kw | Tuổi cả cầu thủ: | 28.93(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 9hòa(45.00%), 9bại(45.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
9 |
9 |
2 |
4 |
3 |
0 |
2 |
3 |
0 |
3 |
3 |
10.00% |
45.00% |
45.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Kuwait - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
84 |
142 |
61 |
10 |
135 |
162 |
Kuwait - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
54 |
49 |
87 |
54 |
53 |
104 |
90 |
66 |
37 |
18.18% |
16.50% |
29.29% |
18.18% |
17.85% |
35.02% |
30.30% |
22.22% |
12.46% |
Sân nhà |
26 |
24 |
35 |
19 |
15 |
39 |
31 |
29 |
20 |
21.85% |
20.17% |
29.41% |
15.97% |
12.61% |
32.77% |
26.05% |
24.37% |
16.81% |
Sân trung lập |
18 |
14 |
25 |
13 |
15 |
23 |
32 |
20 |
10 |
21.18% |
16.47% |
29.41% |
15.29% |
17.65% |
27.06% |
37.65% |
23.53% |
11.76% |
Sân khách |
10 |
11 |
27 |
22 |
23 |
42 |
27 |
17 |
7 |
10.75% |
11.83% |
29.03% |
23.66% |
24.73% |
45.16% |
29.03% |
18.28% |
7.53% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kuwait - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
36 |
3 |
50 |
57 |
6 |
48 |
12 |
13 |
12 |
40.45% |
3.37% |
56.18% |
51.35% |
5.41% |
43.24% |
32.43% |
35.14% |
32.43% |
Sân nhà |
21 |
2 |
28 |
17 |
1 |
12 |
4 |
4 |
3 |
41.18% |
3.92% |
54.90% |
56.67% |
3.33% |
40.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
12 |
19 |
0 |
9 |
6 |
7 |
8 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
67.86% |
0.00% |
32.14% |
28.57% |
33.33% |
38.10% |
Sân khách |
3 |
1 |
10 |
21 |
5 |
27 |
2 |
2 |
1 |
21.43% |
7.14% |
71.43% |
39.62% |
9.43% |
50.94% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
|
|
|
|