|
|
|
Kuwait | | |
| | Thành lập: | 1952 | Quốc tịch: | Kuwait | Thành phố: | Kuwait City | Địa chỉ: | P.O. Box 2029,Udailiya, Block 4,Al-Ittihad Street,SAFAT - 13021 | Website: | http://www.kfa.org.kw | Email: | info@kfa.org.kw | Tuổi cả cầu thủ: | 27.26(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
3 |
2 |
2 |
4 |
0 |
2 |
0 |
4 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
57.14% |
42.86% |
Kuwait - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
82 |
135 |
56 |
10 |
131 |
152 |
Kuwait - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
54 |
48 |
81 |
51 |
49 |
100 |
83 |
63 |
37 |
19.08% |
16.96% |
28.62% |
18.02% |
17.31% |
35.34% |
29.33% |
22.26% |
13.07% |
Sân nhà |
26 |
23 |
32 |
18 |
14 |
38 |
27 |
28 |
20 |
23.01% |
20.35% |
28.32% |
15.93% |
12.39% |
33.63% |
23.89% |
24.78% |
17.70% |
Sân trung lập |
18 |
14 |
23 |
12 |
13 |
22 |
29 |
19 |
10 |
22.50% |
17.50% |
28.75% |
15.00% |
16.25% |
27.50% |
36.25% |
23.75% |
12.50% |
Sân khách |
10 |
11 |
26 |
21 |
22 |
40 |
27 |
16 |
7 |
11.11% |
12.22% |
28.89% |
23.33% |
24.44% |
44.44% |
30.00% |
17.78% |
7.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kuwait - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
36 |
3 |
49 |
51 |
6 |
44 |
12 |
13 |
11 |
40.91% |
3.41% |
55.68% |
50.50% |
5.94% |
43.56% |
33.33% |
36.11% |
30.56% |
Sân nhà |
21 |
2 |
28 |
13 |
1 |
10 |
4 |
4 |
3 |
41.18% |
3.92% |
54.90% |
54.17% |
4.17% |
41.67% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
11 |
18 |
0 |
9 |
6 |
7 |
7 |
52.17% |
0.00% |
47.83% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
Sân khách |
3 |
1 |
10 |
20 |
5 |
25 |
2 |
2 |
1 |
21.43% |
7.14% |
71.43% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
|
|
|
|