|
|
|
Triều Tiên(North Korea) | | |
| | Thành lập: | 1945 | Quốc tịch: | Triều Tiên | Thành phố: | Bình Nhưỡng | Sân nhà: | Sân vận động Kim Nhật Thành/Yanggakdo Stadium | Sức chứa: | 70,000/30,000 | Địa chỉ: | Kumsongdong, Kwangbok Street Mangyongdae Dist.P.O. Box 56 PYONGYANG FNJ - PRK | Email: | noc-kp@co.chesin.com | Tuổi cả cầu thủ: | 25.27(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 1hòa(5.88%), 5thua kèo(29.41%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
1 |
1 |
1 |
4 |
1 |
2 |
3 |
2 |
5 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
76 |
76 |
47 |
11 |
108 |
102 |
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
34 |
54 |
43 |
29 |
70 |
67 |
39 |
34 |
23.81% |
16.19% |
25.71% |
20.48% |
13.81% |
33.33% |
31.90% |
18.57% |
16.19% |
Sân nhà |
9 |
6 |
5 |
2 |
2 |
7 |
6 |
7 |
4 |
37.50% |
25.00% |
20.83% |
8.33% |
8.33% |
29.17% |
25.00% |
29.17% |
16.67% |
Sân trung lập |
26 |
16 |
28 |
20 |
12 |
31 |
32 |
19 |
20 |
25.49% |
15.69% |
27.45% |
19.61% |
11.76% |
30.39% |
31.37% |
18.63% |
19.61% |
Sân khách |
15 |
12 |
21 |
21 |
15 |
32 |
29 |
13 |
10 |
17.86% |
14.29% |
25.00% |
25.00% |
17.86% |
38.10% |
34.52% |
15.48% |
11.90% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Triều Tiên(North Korea) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
25 |
4 |
36 |
47 |
1 |
28 |
7 |
4 |
10 |
38.46% |
6.15% |
55.38% |
61.84% |
1.32% |
36.84% |
33.33% |
19.05% |
47.62% |
Sân nhà |
5 |
0 |
7 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân trung lập |
12 |
4 |
18 |
23 |
0 |
18 |
2 |
2 |
4 |
35.29% |
11.76% |
52.94% |
56.10% |
0.00% |
43.90% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
11 |
22 |
1 |
9 |
3 |
1 |
6 |
42.11% |
0.00% |
57.89% |
68.75% |
3.13% |
28.13% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
|
|
|
|