Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Triều Tiên(North Korea)

Thành lập: 1945
Quốc tịch: Triều Tiên
Thành phố: Bình Nhưỡng
Sân nhà: Sân vận động Kim Nhật Thành/Yanggakdo Stadium
Sức chứa: 70,000/30,000
Địa chỉ: Kumsongdong, Kwangbok Street Mangyongdae Dist.P.O. Box 56 PYONGYANG FNJ - PRK
Email: noc-kp@co.chesin.com
Tuổi cả cầu thủ: 25.27(bình quân)
Triều Tiên(North Korea) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL10/09/24 Triều Tiên(T)2-2Qatar*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FIFA WCQL05/09/24Uzbekistan*1-0Triều TiênB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF29/08/24Jordan2-1Triều TiênB  Trênl1-1Trên
INTERF27/08/24Jordan0-0Triều TiênH  Dướic0-0Dưới
FIFA WCQL11/06/24Triều Tiên(T)*4-1MyanmarT0:3HòaTrênl3-0Trên
FIFA WCQL06/06/24Triều Tiên(T)*1-0SyriaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL26/03/24Triều Tiên0-3Nhật BảnB  Trênl 
FIFA WCQL21/03/24Nhật Bản*1-0Triều TiênB0:3Thắng kèoDướil1-0Trên
FIFA WCQL21/11/23Myanmar1-6Triều Tiên*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FIFA WCQL17/11/23Syria(T)*1-0Triều TiênB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FIFA WCQL20/11/19Lebanon*0-0Triều TiênH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL14/11/19Turkmenistan*3-1Triều TiênB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FIFA WCQL15/10/19Triều Tiên0-0Hàn Quốc*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL10/09/19Sri Lanka0-1Triều Tiên*T3:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL05/09/19Triều Tiên*2-0LebanonT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF19/07/19Tajikistan(T)*0-1Triều TiênT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF15/07/19Triều Tiên(T)1-0Tajikistan*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF13/07/19Ấn Độ*2-5Triều TiênT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
INTERF08/07/19Syria(T)*5-2Triều TiênB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF07/06/19Uzbekistan*4-0Triều TiênB0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 1hòa(5.88%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 1 1 1 4 1 2 3 2 5
40.00% 20.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 57.14% 14.29% 28.57% 30.00% 20.00% 50.00%
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 76 76 47 11 108 102
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 50 34 54 43 29 70 67 39 34
23.81% 16.19% 25.71% 20.48% 13.81% 33.33% 31.90% 18.57% 16.19%
Sân nhà 9 6 5 2 2 7 6 7 4
37.50% 25.00% 20.83% 8.33% 8.33% 29.17% 25.00% 29.17% 16.67%
Sân trung lập 26 16 28 20 12 31 32 19 20
25.49% 15.69% 27.45% 19.61% 11.76% 30.39% 31.37% 18.63% 19.61%
Sân khách 15 12 21 21 15 32 29 13 10
17.86% 14.29% 25.00% 25.00% 17.86% 38.10% 34.52% 15.48% 11.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Triều Tiên(North Korea) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 25 4 36 47 1 28 7 4 10
38.46% 6.15% 55.38% 61.84% 1.32% 36.84% 33.33% 19.05% 47.62%
Sân nhà 5 0 7 2 0 1 2 1 0
41.67% 0.00% 58.33% 66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân trung lập 12 4 18 23 0 18 2 2 4
35.29% 11.76% 52.94% 56.10% 0.00% 43.90% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 8 0 11 22 1 9 3 1 6
42.11% 0.00% 57.89% 68.75% 3.13% 28.13% 30.00% 10.00% 60.00%
Triều Tiên(North Korea) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL10/10/2024 23:59United Arab EmiratesVSTriều Tiên
FIFA WCQL15/10/2024 22:00KyrgyzstanVSTriều Tiên
FIFA WCQL14/11/2024 19:00Triều TiênVSIran
FIFA WCQL19/11/2024 19:00Triều TiênVSUzbekistan
FIFA WCQL20/03/2025 19:00QatarVSTriều Tiên
FIFA WCQL25/03/2025 19:00Triều TiênVSUnited Arab Emirates
FIFA WCQL05/06/2025 18:00Triều TiênVSKyrgyzstan
FIFA WCQL10/06/2025 18:00IranVSTriều Tiên
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Kim Jin Hyok
8Kim Kuk Jin
9Ri Jo Guk
10Han Kwang Song
11Jong Il Gwan
12Choe Ju song
23Jong Kum Song
Tiền vệ
4Kim Pom Hyok
5Sin Kwang Nam
6Kye Tam
7Ri Hun
13Ri Il Song
15Ri Un Chol
19Kim Sung Hye
20Paek Chung Song
22Kim Kuk Bom
Hậu vệ
3Jang Kuk Chol
14Choe Ok Chol
16Kim Yu Song
17Kang Kuk Chol
Thủ môn
1Kang Ju Hyok
18Sin Tae Song
21Yu Kwang Jun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.