Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Nam Phi(South Africa Women's)

Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Prê-tô-ri-a
Địa chỉ: First National Bank Stadium ,P.O. Box 910 ,JOHANNESBURG 2000
Website: http://www.safa.net
Email: dmumble@safagoal.net
Tuổi cả cầu thủ: 27.52(bình quân)
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF03/12/24Nữ Jamaica*3-2Nữ Nam PhiB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INTERF30/11/24Nữ Jamaica*3-0Nữ Nam PhiB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
COSAFA WCup02/11/24Nữ Nam Phi0-0Nữ ZambiaH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-4]
COSAFA WCup31/10/24Nữ Nam Phi*1-1Nữ MozambiqueH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-1]
INTERF30/10/24Nữ Anh*2-1Nữ Nam PhiB0:5Thắng kèoTrênl2-0Trên
COSAFA WCup28/10/24Nữ Nam Phi8-1Seychelles Women'sT  Trênl5-0Trên
INTERF25/10/24Nữ Đan Mạch*5-0Nữ Nam PhiB0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
COSAFA WCup25/10/24Nữ Nam Phi*3-0Eswatini Women'sT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
COSAFA WCup22/10/24Nữ Nam Phi*1-0Nữ NamibiaT0:1HòaDướil0-0Dưới
INTERF05/06/24 Nữ Senegal0-2Nữ Nam Phi*T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
INTERF02/06/24Nữ Senegal1-1Nữ Nam Phi*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
OP AFW10/04/24Nữ Nam Phi*0-0Nữ NigeriaH0:0HòaDướic0-0Dưới
OP AFW05/04/24Nữ Nigeria*1-0Nữ Nam PhiB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
OP AFW28/02/24Nữ Nam Phi1-0Nữ TanzaniaT  Dướil0-0Dưới
OP AFW23/02/24Nữ Tanzania0-3Nữ Nam Phi*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CAF WNC04/12/23Nữ Nam Phi*2-0Nữ Burkina FasoT0:2HòaDướic0-0Dưới
CAF WNC30/11/23Nữ Burkina Faso1-1Nữ Nam PhiH  Dướic0-0Dưới
OP AFW30/10/23Nữ Nam Phi*2-0Nữ Congo DRT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
OP AFW25/10/23Nữ Congo DR1-1Nữ Nam PhiH  Dướic1-0Trên
COSAFA WCup10/10/23Nữ Nam Phi*3-0Eswatini Women'sT0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 3hòa(20.00%), 7thua kèo(46.67%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 3 0 0 0 0 2 3 5
45.00% 30.00% 25.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 55 87 55 9 112 94
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 55 35 46 34 36 63 57 39 47
26.70% 16.99% 22.33% 16.50% 17.48% 30.58% 27.67% 18.93% 22.82%
Sân nhà 34 17 16 5 4 14 18 16 28
44.74% 22.37% 21.05% 6.58% 5.26% 18.42% 23.68% 21.05% 36.84%
Sân trung lập 13 8 16 18 17 28 20 12 12
18.06% 11.11% 22.22% 25.00% 23.61% 38.89% 27.78% 16.67% 16.67%
Sân khách 8 10 14 11 15 21 19 11 7
13.79% 17.24% 24.14% 18.97% 25.86% 36.21% 32.76% 18.97% 12.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 6 28 33 5 32 3 4 1
37.04% 11.11% 51.85% 47.14% 7.14% 45.71% 37.50% 50.00% 12.50%
Sân nhà 13 6 19 3 1 2 0 2 0
34.21% 15.79% 50.00% 50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 5 0 7 20 3 20 1 2 1
41.67% 0.00% 58.33% 46.51% 6.98% 46.51% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 2 0 2 10 1 10 2 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 47.62% 4.76% 47.62% 100.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Hildah Magaia
11Thembi Kgatlana
12Jermaine Seoposenwe
17Melinda Kgadiete
Tiền vệ
6Noxolo Cesane
9Gabriela Salgado
10Linda Motlhalo
15Refiloe Jane
18Sibulele Holweni
19Kholosa Biyana
20Robyn Moodaly
22Nomvula Kgoale
23Wendy Shongwe
Hậu vệ
2Lebohang Ramalepe
3Bongeka Gamede
4Noko Matlou
5Fikile Magama
7Karabo Dhlamini
13Bambanani Mbane
14Tiisetso Makhubela
Thủ môn
1Kaylin Swart
16Andile Dlamini
21Kebotseng Moletsane
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.