Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
2 |
4 |
0 |
1 |
0 |
3 |
3 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
264 |
422 |
232 |
20 |
482 |
456 |
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
142 |
187 |
251 |
208 |
150 |
275 |
320 |
207 |
136 |
15.14% |
19.94% |
26.76% |
22.17% |
15.99% |
29.32% |
34.12% |
22.07% |
14.50% |
Sân nhà |
81 |
103 |
123 |
100 |
60 |
126 |
155 |
103 |
83 |
17.34% |
22.06% |
26.34% |
21.41% |
12.85% |
26.98% |
33.19% |
22.06% |
17.77% |
Sân trung lập |
7 |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
6 |
5 |
36.84% |
10.53% |
10.53% |
21.05% |
21.05% |
21.05% |
21.05% |
31.58% |
26.32% |
Sân khách |
54 |
82 |
126 |
104 |
86 |
145 |
161 |
98 |
48 |
11.95% |
18.14% |
27.88% |
23.01% |
19.03% |
32.08% |
35.62% |
21.68% |
10.62% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
158 |
2 |
204 |
204 |
6 |
193 |
62 |
36 |
56 |
43.41% |
0.55% |
56.04% |
50.62% |
1.49% |
47.89% |
40.26% |
23.38% |
36.36% |
Sân nhà |
115 |
2 |
146 |
55 |
0 |
51 |
31 |
20 |
37 |
43.73% |
0.76% |
55.51% |
51.89% |
0.00% |
48.11% |
35.23% |
22.73% |
42.05% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
7 |
1 |
1 |
0 |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
30.00% |
0.00% |
70.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
38 |
0 |
56 |
146 |
6 |
135 |
30 |
15 |
19 |
40.43% |
0.00% |
59.57% |
50.87% |
2.09% |
47.04% |
46.88% |
23.44% |
29.69% |
Albirex Niigata - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|