Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
268 |
401 |
221 |
11 |
440 |
461 |
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
149 |
184 |
240 |
183 |
145 |
259 |
331 |
186 |
125 |
16.54% |
20.42% |
26.64% |
20.31% |
16.09% |
28.75% |
36.74% |
20.64% |
13.87% |
Sân nhà |
89 |
102 |
108 |
65 |
41 |
95 |
143 |
93 |
74 |
21.98% |
25.19% |
26.67% |
16.05% |
10.12% |
23.46% |
35.31% |
22.96% |
18.27% |
Sân trung lập |
16 |
20 |
26 |
23 |
8 |
17 |
42 |
15 |
19 |
17.20% |
21.51% |
27.96% |
24.73% |
8.60% |
18.28% |
45.16% |
16.13% |
20.43% |
Sân khách |
44 |
62 |
106 |
95 |
96 |
147 |
146 |
78 |
32 |
10.92% |
15.38% |
26.30% |
23.57% |
23.82% |
36.48% |
36.23% |
19.35% |
7.94% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
154 |
8 |
159 |
179 |
6 |
165 |
39 |
33 |
33 |
47.98% |
2.49% |
49.53% |
51.14% |
1.71% |
47.14% |
37.14% |
31.43% |
31.43% |
Sân nhà |
99 |
6 |
93 |
55 |
1 |
36 |
22 |
15 |
18 |
50.00% |
3.03% |
46.97% |
59.78% |
1.09% |
39.13% |
40.00% |
27.27% |
32.73% |
Sân trung lập |
19 |
2 |
28 |
12 |
0 |
10 |
2 |
6 |
3 |
38.78% |
4.08% |
57.14% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
Sân khách |
36 |
0 |
38 |
112 |
5 |
119 |
15 |
12 |
12 |
48.65% |
0.00% |
51.35% |
47.46% |
2.12% |
50.42% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
|
|
|
|