|
|
|
Slovenia | | |
| | Thành lập: | 1920 | Quốc tịch: | Slovenia | Thành phố: | Ljubljana | Sức chứa: | 16,038 | Địa chỉ: | Nogometna zveza Slovenije , Cerinova 4 P.O.Box 3986 LJUBLJANA - 1001 | Website: | http://www.nzs.si | Email: | nzs@nzs.si | Tuổi cả cầu thủ: | 27.48(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 10hòa(50.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
10 |
2 |
5 |
3 |
1 |
0 |
4 |
0 |
3 |
3 |
1 |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
Slovenia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
77 |
105 |
44 |
2 |
118 |
110 |
Slovenia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
41 |
43 |
58 |
51 |
35 |
75 |
80 |
44 |
29 |
17.98% |
18.86% |
25.44% |
22.37% |
15.35% |
32.89% |
35.09% |
19.30% |
12.72% |
Sân nhà |
26 |
28 |
22 |
21 |
12 |
24 |
41 |
23 |
21 |
23.85% |
25.69% |
20.18% |
19.27% |
11.01% |
22.02% |
37.61% |
21.10% |
19.27% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
7 |
1 |
2 |
5 |
6 |
2 |
0 |
7.69% |
15.38% |
53.85% |
7.69% |
15.38% |
38.46% |
46.15% |
15.38% |
0.00% |
Sân khách |
14 |
13 |
29 |
29 |
21 |
46 |
33 |
19 |
8 |
13.21% |
12.26% |
27.36% |
27.36% |
19.81% |
43.40% |
31.13% |
17.92% |
7.55% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Slovenia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
40 |
5 |
46 |
51 |
8 |
36 |
8 |
6 |
11 |
43.96% |
5.49% |
50.55% |
53.68% |
8.42% |
37.89% |
32.00% |
24.00% |
44.00% |
Sân nhà |
24 |
5 |
31 |
15 |
2 |
10 |
4 |
3 |
8 |
40.00% |
8.33% |
51.67% |
55.56% |
7.41% |
37.04% |
26.67% |
20.00% |
53.33% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
8 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
14 |
0 |
14 |
28 |
6 |
24 |
4 |
3 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
48.28% |
10.34% |
41.38% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
|
|
|
|