|
|
|
Amiens SC | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Amiens | Sân nhà: | Stade de la Licorne | Sức chứa: | 12,097 | Địa chỉ: | stade de la Licorne, rue de Chapitre, BP 16035, 80016 Amiens Cedex | Website: | http://www.amiensfootball.com | Tuổi cả cầu thủ: | 24.55(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
4 |
11 |
3 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
7 |
25.00% |
20.00% |
55.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
18.18% |
63.64% |
Amiens SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
286 |
455 |
185 |
15 |
437 |
504 |
Amiens SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
170 |
298 |
183 |
149 |
299 |
350 |
174 |
118 |
14.98% |
18.07% |
31.67% |
19.45% |
15.83% |
31.77% |
37.19% |
18.49% |
12.54% |
Sân nhà |
84 |
102 |
139 |
75 |
50 |
128 |
167 |
84 |
71 |
18.67% |
22.67% |
30.89% |
16.67% |
11.11% |
28.44% |
37.11% |
18.67% |
15.78% |
Sân trung lập |
3 |
8 |
13 |
6 |
8 |
10 |
18 |
4 |
6 |
7.89% |
21.05% |
34.21% |
15.79% |
21.05% |
26.32% |
47.37% |
10.53% |
15.79% |
Sân khách |
54 |
60 |
146 |
102 |
91 |
161 |
165 |
86 |
41 |
11.92% |
13.25% |
32.23% |
22.52% |
20.09% |
35.54% |
36.42% |
18.98% |
9.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Amiens SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
143 |
7 |
169 |
191 |
5 |
172 |
60 |
57 |
57 |
44.83% |
2.19% |
52.98% |
51.90% |
1.36% |
46.74% |
34.48% |
32.76% |
32.76% |
Sân nhà |
125 |
6 |
145 |
31 |
2 |
25 |
31 |
26 |
26 |
45.29% |
2.17% |
52.54% |
53.45% |
3.45% |
43.10% |
37.35% |
31.33% |
31.33% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
5 |
13 |
0 |
11 |
1 |
2 |
2 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
16 |
1 |
19 |
147 |
3 |
136 |
28 |
29 |
29 |
44.44% |
2.78% |
52.78% |
51.40% |
1.05% |
47.55% |
32.56% |
33.72% |
33.72% |
|
|
|
|