Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Haiti - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
Gold Cup23/06/25Mỹ*2-1HaitiB0:1HòaTrênl1-1Trên
Gold Cup20/06/25Trinidad & Tobago(T)1-1Haiti* H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Gold Cup16/06/25Haiti(T)0-1Saudi Arabia*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
WCPCA11/06/25Haiti(T)*1-5CuracaoB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
WCPCA08/06/25Aruba0-5Haiti*T3:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF23/03/25 Azerbaijan*0-3HaitiT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
CON NL19/11/24Haiti*3-0Puerto RicoT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CON NL16/11/24Sint Maarten(T)0-8Haiti*T3 3/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
CON NL15/10/24Haiti*5-3ArubaT0:3 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
CON NL12/10/24Aruba1-3Haiti*T2 3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
CON NL10/09/24Haiti*6-0Sint MaartenT0:3 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CON NL07/09/24Puerto Rico1-4Haiti*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
WCPCA10/06/24Barbados1-3Haiti*T2 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
WCPCA07/06/24Haiti*2-1Saint LuciaT0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF24/03/24French Guyana1-1HaitiH  Dướic0-1Trên
CON NL16/10/23Haiti2-3Jamaica*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CON NL13/10/23Surinam*1-1HaitiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CON NL13/09/23Jamaica*2-2Haiti H0:1Thắng kèoTrênc0-2Trên
CON NL09/09/23Haiti(T)*0-0CubaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Gold Cup03/07/23Honduras(T)2-1Haiti*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 0 1 1 2 3 5 3 1
50.00% 25.00% 25.00% 80.00% 0.00% 20.00% 16.67% 33.33% 50.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Haiti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 58 51 11 78 92
Haiti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 41 23 43 32 31 58 44 33 35
24.12% 13.53% 25.29% 18.82% 18.24% 34.12% 25.88% 19.41% 20.59%
Sân nhà 14 6 15 4 2 12 5 10 14
34.15% 14.63% 36.59% 9.76% 4.88% 29.27% 12.20% 24.39% 34.15%
Sân trung lập 11 12 13 11 11 18 17 15 8
18.97% 20.69% 22.41% 18.97% 18.97% 31.03% 29.31% 25.86% 13.79%
Sân khách 16 5 15 17 18 28 22 8 13
22.54% 7.04% 21.13% 23.94% 25.35% 39.44% 30.99% 11.27% 18.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Haiti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 2 18 32 4 27 3 2 2
45.95% 5.41% 48.65% 50.79% 6.35% 42.86% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân nhà 4 1 7 2 2 2 0 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 7 1 6 15 0 14 1 1 1
50.00% 7.14% 42.86% 51.72% 0.00% 48.28% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 6 0 5 15 2 11 2 1 1
54.55% 0.00% 45.45% 53.57% 7.14% 39.29% 50.00% 25.00% 25.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Teo James Michel
9Duckens Moses Nazon
10Louicius Don Deedson
11Dany Jean
15Mikael Cantave
16Mondy Prunier
18Ruben Providence
20Frantzdy Pierrot
Fafa Picault
Tiền vệ
7Joseph Belmar
14Leverton Pierre
17Danley Jean Jacques
21Christopher Attys
Carl Sainte
Hậu vệ
2Carlens Arcus
3Francois Dulysse
4Ricardo Ade
6Garven-Michee Metusala
8Martin Experience
13Markhus Duke Lacroix
19Wilguens Paugain
22Jean Kevin Duverne
Thủ môn
1Johny Placide
12Alexandre Pierre
23Garissone Innocent
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.