Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 2hòa(11.76%), 10thua kèo(58.82%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
10 |
2 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Paysandu (PA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
220 |
359 |
174 |
14 |
379 |
388 |
Paysandu (PA) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
144 |
160 |
213 |
144 |
106 |
203 |
280 |
168 |
116 |
18.77% |
20.86% |
27.77% |
18.77% |
13.82% |
26.47% |
36.51% |
21.90% |
15.12% |
Sân nhà |
97 |
100 |
104 |
51 |
27 |
74 |
131 |
99 |
75 |
25.59% |
26.39% |
27.44% |
13.46% |
7.12% |
19.53% |
34.56% |
26.12% |
19.79% |
Sân trung lập |
6 |
8 |
6 |
3 |
2 |
1 |
13 |
8 |
3 |
24.00% |
32.00% |
24.00% |
12.00% |
8.00% |
4.00% |
52.00% |
32.00% |
12.00% |
Sân khách |
41 |
52 |
103 |
90 |
77 |
128 |
136 |
61 |
38 |
11.29% |
14.33% |
28.37% |
24.79% |
21.21% |
35.26% |
37.47% |
16.80% |
10.47% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Paysandu (PA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
140 |
9 |
137 |
105 |
10 |
104 |
31 |
17 |
24 |
48.95% |
3.15% |
47.90% |
47.95% |
4.57% |
47.49% |
43.06% |
23.61% |
33.33% |
Sân nhà |
119 |
8 |
117 |
6 |
1 |
12 |
15 |
6 |
8 |
48.77% |
3.28% |
47.95% |
31.58% |
5.26% |
63.16% |
51.72% |
20.69% |
27.59% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
5 |
0 |
3 |
4 |
1 |
0 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
Sân khách |
16 |
1 |
14 |
94 |
9 |
89 |
12 |
10 |
16 |
51.61% |
3.23% |
45.16% |
48.96% |
4.69% |
46.35% |
31.58% |
26.32% |
42.11% |
|
|
|
|