Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
460 |
673 |
282 |
20 |
716 |
719 |
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
304 |
358 |
413 |
237 |
123 |
353 |
507 |
349 |
226 |
21.18% |
24.95% |
28.78% |
16.52% |
8.57% |
24.60% |
35.33% |
24.32% |
15.75% |
Sân nhà |
192 |
195 |
177 |
63 |
34 |
110 |
221 |
185 |
145 |
29.05% |
29.50% |
26.78% |
9.53% |
5.14% |
16.64% |
33.43% |
27.99% |
21.94% |
Sân trung lập |
28 |
33 |
47 |
30 |
15 |
42 |
55 |
38 |
18 |
18.30% |
21.57% |
30.72% |
19.61% |
9.80% |
27.45% |
35.95% |
24.84% |
11.76% |
Sân khách |
84 |
130 |
189 |
144 |
74 |
201 |
231 |
126 |
63 |
13.53% |
20.93% |
30.43% |
23.19% |
11.92% |
32.37% |
37.20% |
20.29% |
10.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Corinthians Paulista (SP) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
409 |
38 |
417 |
200 |
4 |
145 |
53 |
51 |
52 |
47.34% |
4.40% |
48.26% |
57.31% |
1.15% |
41.55% |
33.97% |
32.69% |
33.33% |
Sân nhà |
271 |
31 |
259 |
24 |
0 |
10 |
15 |
9 |
10 |
48.31% |
5.53% |
46.17% |
70.59% |
0.00% |
29.41% |
44.12% |
26.47% |
29.41% |
Sân trung lập |
43 |
5 |
50 |
17 |
0 |
11 |
5 |
9 |
12 |
43.88% |
5.10% |
51.02% |
60.71% |
0.00% |
39.29% |
19.23% |
34.62% |
46.15% |
Sân khách |
95 |
2 |
108 |
159 |
4 |
124 |
33 |
33 |
30 |
46.34% |
0.98% |
52.68% |
55.40% |
1.39% |
43.21% |
34.38% |
34.38% |
31.25% |
|
|
|
|