Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stoke City(Stoke City F.C.)

Thành lập: 1863
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Staffordshire
Sân nhà: Bet365 Stadium
Sức chứa: 30,089
Địa chỉ: Britannia Stadium Stanley Matthews Way Stoke-on-Trent ST4 4EG
Website: http://www.stokecityfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.77(bình quân)
Stoke City(Stoke City F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH26/04/25Stoke City*0-2Sheffield UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH21/04/25Leeds United*6-0Stoke CityB0:1 3/4Thua kèoTrênc5-0Trên
ENG LCH18/04/25Stoke City*2-0Sheffield WedT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH12/04/25Cardiff City*0-1Stoke CityT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Stoke City*1-1Luton TownH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/04/25Preston North End*1-1Stoke CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH29/03/25Stoke City*3-1Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH15/03/25Millwall*1-0Stoke CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/03/25Stoke City*1-0Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH08/03/25Coventry*3-2Stoke CityB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH01/03/25Stoke City*0-0WatfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH26/02/25Stoke City1-3Middlesbrough*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH22/02/25Norwich City*4-2Stoke CityB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH15/02/25Stoke City*3-1Swansea CityT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH13/02/25Bristol City*2-0Stoke CityB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC08/02/25Stoke City*3-3Cardiff CityH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
ENG LCH01/02/25Hull City*1-2Stoke CityT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH25/01/25Stoke City*0-0Oxford UnitedH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH23/01/25Portsmouth*3-1Stoke CityB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH18/01/25West Bromwich(WBA)*1-1Stoke CityH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 4 2 0 0 0 2 2 6
30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Stoke City(Stoke City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 379 563 264 12 593 625
Stoke City(Stoke City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 237 336 260 207 392 437 255 134
14.61% 19.46% 27.59% 21.35% 17.00% 32.18% 35.88% 20.94% 11.00%
Sân nhà 110 128 152 120 62 162 181 149 80
19.23% 22.38% 26.57% 20.98% 10.84% 28.32% 31.64% 26.05% 13.99%
Sân trung lập 1 3 3 5 6 9 5 3 1
5.56% 16.67% 16.67% 27.78% 33.33% 50.00% 27.78% 16.67% 5.56%
Sân khách 67 106 181 135 139 221 251 103 53
10.67% 16.88% 28.82% 21.50% 22.13% 35.19% 39.97% 16.40% 8.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stoke City(Stoke City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 2 239 285 12 227 56 58 65
45.84% 0.45% 53.71% 54.39% 2.29% 43.32% 31.28% 32.40% 36.31%
Sân nhà 159 0 174 74 1 57 27 25 23
47.75% 0.00% 52.25% 56.06% 0.76% 43.18% 36.00% 33.33% 30.67%
Sân trung lập 2 0 3 2 0 6 2 0 2
40.00% 0.00% 60.00% 25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 43 2 62 209 11 164 27 33 40
40.19% 1.87% 57.94% 54.43% 2.86% 42.71% 27.00% 33.00% 40.00%
Stoke City(Stoke City F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH03/05/2025 19:30Derby CountyVSStoke City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andre Filipe Cunha Vidigal
9Ali Al-Hamadi
11Louie Koumas
19Ryan Mmaee
20Sam Gallagher
35Nathan Lowe
37Emre Tezgel
42Million Manhoef
Tiền vệ
4Ben Pearson
6Wouter Burger
8Lewis Renard Baker
10Bae Jun Ho
12Tatsuki Seko
15Jordan Thompson
24Andy Moran
30Souleymane Sidibe
Hậu vệ
2Lynden Gooch
3Enda Stevens
5Michael Rose
16Ben Wilmot
17Eric Junior Bocat
18Bosun Lawal
22Junior Tchamadeu
23Ben Gibson
26Ashley Phillips
33Josh Wilson-Esbrand
41Jaden Dixon
Thủ môn
1Viktor Johansson
13Jack Bonham
34Frank Fielding
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.