Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grenoble(Grenoble Foot 38)

Thành lập: 1911
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Grenoble
Sân nhà: Stade des Alpes
Sức chứa: 20,068
Địa chỉ: Avenue de Valmy - BP 352 38013 GRENOBLE CEDEX 1
Website: http://www.gf38.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 26.32(bình quân)
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D215/03/25Clermont Foot*0-0GrenobleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D208/03/25Grenoble*2-2AjaccioH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D201/03/25Pau FC*1-0Grenoble B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D222/02/25Grenoble1-1Guingamp*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D215/02/25Amiens SC*1-4GrenobleT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
FRA D208/02/25Grenoble*0-0Red star F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D201/02/25Grenoble2-1Rodez AF*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D225/01/25Metz*3-0GrenobleB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D218/01/25Grenoble*1-0MartiguesT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D211/01/25 Caen*0-1Grenoble T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D204/01/25Grenoble3-2SC Bastia*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA Cup21/12/24Cannes AS3-2Grenoble*B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
FRA D214/12/24Red star F.C.*3-1GrenobleB0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D207/12/24 Grenoble*0-2Amiens SCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA Cup30/11/24Istres0-4GrenobleT  Trênc0-1Trên
FRA D223/11/24ES Troyes AC*0-0GrenobleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA Cup17/11/24 Grenoble*1-1VillefrancheH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[10-9]
FRA D209/11/24Grenoble*0-1DunkerqueB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D203/11/24Guingamp*3-0GrenobleB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D230/10/24Grenoble*0-0AnnecyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 5 2 0 0 0 3 2 5
30.00% 35.00% 35.00% 30.00% 50.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 388 159 10 388 458
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 144 172 265 150 115 277 295 174 100
17.02% 20.33% 31.32% 17.73% 13.59% 32.74% 34.87% 20.57% 11.82%
Sân nhà 94 91 122 47 39 106 127 101 59
23.92% 23.16% 31.04% 11.96% 9.92% 26.97% 32.32% 25.70% 15.01%
Sân trung lập 10 5 10 6 3 9 10 8 7
29.41% 14.71% 29.41% 17.65% 8.82% 26.47% 29.41% 23.53% 20.59%
Sân khách 40 76 133 97 73 162 158 65 34
9.55% 18.14% 31.74% 23.15% 17.42% 38.66% 37.71% 15.51% 8.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 92 2 115 144 3 127 42 46 32
44.02% 0.96% 55.02% 52.55% 1.09% 46.35% 35.00% 38.33% 26.67%
Sân nhà 80 0 92 27 0 20 23 25 16
46.51% 0.00% 53.49% 57.45% 0.00% 42.55% 35.94% 39.06% 25.00%
Sân trung lập 3 0 4 6 0 4 1 2 4
42.86% 0.00% 57.14% 60.00% 0.00% 40.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân khách 9 2 19 111 3 103 18 19 12
30.00% 6.67% 63.33% 51.15% 1.38% 47.47% 36.73% 38.78% 24.49%
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D229/03/2025 21:00GrenobleVSFC Lorient
FRA D205/04/2025 02:00Stade Lavallois MFCVSGrenoble
FRA D213/04/2025 02:00GrenobleVSParis FC
FRA D219/04/2025 02:00DunkerqueVSGrenoble
FRA D227/04/2025 01:00SC BastiaVSGrenoble
FRA D203/05/2025 02:00GrenobleVSES Troyes AC
FRA D210/05/2025 23:00AnnecyVSGrenoble
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yadaly Diaby
9Alan Kerouedan
18Bachirou Yameogo
19Lenny Joseph
23Nesta Elphege
38Ayoub Jabbari
Tiền vệ
6Dante Rigo
8Jessy Benet
10Eddy Sylvestre
20Baptiste Isola
25Theo Valls
28Junior Olaitan
30Samba Diba
31Nolan Mbemba
70Saikou Touray
Hậu vệ
4Mamadou Diarra
14Loic Nestor
17Shaquil Delos
21Allan Tchaptchet
24Loris Mouyokolo
27Mattheo Xantippe
29Gaetan Paquiez
33Efe Sarikaya
77Arial Benabent Mendy
Thủ môn
1Maxime Pattier
13Mamadou Diop
16Bobby Allain
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.