Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Holstein Kiel

Thành lập: 1900-10-7
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Kiel
Sân nhà: Holstein Stadion
Sức chứa: 15,034
Địa chỉ: Westring 501, 24106 Kiel
Website: http://www.holstein-kiel.de/
Tuổi cả cầu thủ: 26.23(bình quân)
Giá trị đội hình: 32,29 Mill. €
Holstein Kiel - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D119/04/25RB Leipzig*1-1Holstein KielH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D112/04/25Holstein Kiel1-2St. Pauli*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D105/04/251.FSV Mainz 05*1-1Holstein KielH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D129/03/25Holstein Kiel0-3Werder Bremen*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF20/03/25Holstein Kiel2-2Eintracht BraunschweigH  Trênc0-2Trên
GER D117/03/251. FC Heidenheim 1846*3-1Holstein KielB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D108/03/25Holstein Kiel2-2VfB Stuttgart* H1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D102/03/25Union Berlin*0-1Holstein KielT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D122/02/25Holstein Kiel0-2Bayer Leverkusen*B2:0HòaDướic0-2Trên
GER D117/02/25Eintracht Frankfurt*3-1Holstein KielB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D109/02/25Holstein Kiel*2-2VfL BochumH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
GER D101/02/25Bayern Munich*4-3Holstein KielB0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D125/01/25VfL Wolfsburg*2-2Holstein KielH0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D118/01/25Holstein Kiel1-3TSG 1899 Hoffenheim*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D115/01/25 Holstein Kiel4-2Borussia Dortmund*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D111/01/25SC Freiburg*3-2Holstein KielB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
INT CF05/01/25Union Berlin*1-2Holstein KielT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D121/12/24Holstein Kiel5-1FC Augsburg*T1/4:0Thắng kèoTrênc4-1Trên
GER D114/12/24Borussia Monchengladbach*4-1Holstein KielB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
GER D107/12/24Holstein Kiel0-2RB Leipzig*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 20trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 3 5 0 0 0 2 3 5
20.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Holstein Kiel - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 180 396 255 32 418 445
Holstein Kiel - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 157 231 146 122 185 281 205 192
23.99% 18.19% 26.77% 16.92% 14.14% 21.44% 32.56% 23.75% 22.25%
Sân nhà 107 86 104 61 51 80 127 99 103
26.16% 21.03% 25.43% 14.91% 12.47% 19.56% 31.05% 24.21% 25.18%
Sân trung lập 11 9 16 12 4 8 18 17 9
21.15% 17.31% 30.77% 23.08% 7.69% 15.38% 34.62% 32.69% 17.31%
Sân khách 89 62 111 73 67 97 136 89 80
22.14% 15.42% 27.61% 18.16% 16.67% 24.13% 33.83% 22.14% 19.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Holstein Kiel - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 191 11 228 136 4 98 43 40 41
44.42% 2.56% 53.02% 57.14% 1.68% 41.18% 34.68% 32.26% 33.06%
Sân nhà 126 8 153 26 1 24 12 11 14
43.90% 2.79% 53.31% 50.98% 1.96% 47.06% 32.43% 29.73% 37.84%
Sân trung lập 11 0 12 16 1 2 1 0 3
47.83% 0.00% 52.17% 84.21% 5.26% 10.53% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 54 3 63 94 2 72 30 29 24
45.00% 2.50% 52.50% 55.95% 1.19% 42.86% 36.14% 34.94% 28.92%
Holstein Kiel - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D126/04/2025 21:30Holstein KielVSBorussia Monchengladbach
GER D104/05/2025 21:30FC AugsburgVSHolstein Kiel
GER D110/05/2025 21:30Holstein KielVSSC Freiburg
GER D117/05/2025 21:30Borussia DortmundVSHolstein Kiel
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Steven Skrzybski
9Benedikt Pichler
11Alexander Bernhardsson
16Andu Yobel Kelati
18Shuto Machino
19Phil Harres
20Fiete Arp
Tiền vệ
6Marko Ivezic
8Finn Porath
10Lewis Holtby
15Marvin Schulz
22Nicolai Remberg
24Magnus Nordengen Knudsen
28Aurel Wagbe
37Armin Gigovic
Hậu vệ
3Marco Komenda
4Patrick Erras
5Carl Johansson
13Ivan Nekic
14Max Geschwill
17Timo Becker
23Lasse Rosenboom
26David Zec
33Dominik Javorcek
34Colin Noah Kleine-Bekel
47John Tolkin
Thủ môn
1Timon Weiner
21Thomas Dahne
31Marcel Engelhardt
40Tyler Dogan

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Ivan Nekic
John Tolkin
David Zec
Dominik Javorcek
Tymoteusz Puchacz
Armin Gigovic
Phil Harres
Magnus Nordengen Knudsen
Max Geschwill
Andu Yobel Kelati
Chuyển ra cầu thủ:
Tymoteusz Puchacz
Holmbert Aron Fridjonsson
Jonas Sterner
Ba-Muaka Simakala
Kwasi Okyere Wriedt
Nico Carrera
Niklas Niehoff
Joshua Mees
Mikkel Kirkeskov
Lucas Mika Wolf
Philipp Sander
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.