|
|
|
Tamworth(Tamworth F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1933 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Tamworth | Sân nhà: | The Lamb Ground | Sức chứa: | 4,963 | Địa chỉ: | Kettlebrook, Tamworth, Staffordshire.B77 1AA | Website: | http://www.thelambs.co.uk | Email: | russell@thelambs.co.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 26.85(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
5 |
6 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
5 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
41.67% |
50.00% |
8.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
Tamworth(Tamworth F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
245 |
479 |
267 |
28 |
500 |
519 |
Tamworth(Tamworth F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
183 |
205 |
261 |
182 |
188 |
287 |
330 |
230 |
172 |
17.96% |
20.12% |
25.61% |
17.86% |
18.45% |
28.16% |
32.38% |
22.57% |
16.88% |
Sân nhà |
119 |
114 |
137 |
85 |
63 |
113 |
177 |
121 |
107 |
22.97% |
22.01% |
26.45% |
16.41% |
12.16% |
21.81% |
34.17% |
23.36% |
20.66% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
64 |
91 |
124 |
97 |
125 |
174 |
153 |
109 |
65 |
12.77% |
18.16% |
24.75% |
19.36% |
24.95% |
34.73% |
30.54% |
21.76% |
12.97% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tamworth(Tamworth F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
113 |
7 |
133 |
184 |
6 |
165 |
39 |
23 |
41 |
44.66% |
2.77% |
52.57% |
51.83% |
1.69% |
46.48% |
37.86% |
22.33% |
39.81% |
Sân nhà |
83 |
6 |
99 |
67 |
0 |
44 |
29 |
16 |
16 |
44.15% |
3.19% |
52.66% |
60.36% |
0.00% |
39.64% |
47.54% |
26.23% |
26.23% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
30 |
1 |
34 |
117 |
6 |
121 |
10 |
7 |
25 |
46.15% |
1.54% |
52.31% |
47.95% |
2.46% |
49.59% |
23.81% |
16.67% |
59.52% |
|
|
|
|