|
|
|
KV Mechelen(K.V. Mechelen) | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | KV Mechelen | Sân nhà: | AFAS-stadion Achter de Kazerne | Sức chứa: | 16,672 | Địa chỉ: | Veoliastadion (Achter de Kazerne), Kleine Nieuwedijk 53, 2800 Mechelen | Website: | http://www.kvmechelen.be/ | Email: | info@kvmechelen.be | Tuổi cả cầu thủ: | 25.59(bình quân) |
|
|
![](//px-img.7mdt.com/vnimg/img2/shr1.jpg) |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
5 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
KV Mechelen(K.V. Mechelen) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
202 |
436 |
299 |
44 |
502 |
479 |
KV Mechelen(K.V. Mechelen) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
213 |
204 |
223 |
154 |
187 |
245 |
277 |
250 |
209 |
21.71% |
20.80% |
22.73% |
15.70% |
19.06% |
24.97% |
28.24% |
25.48% |
21.30% |
Sân nhà |
109 |
104 |
114 |
63 |
53 |
94 |
123 |
125 |
101 |
24.60% |
23.48% |
25.73% |
14.22% |
11.96% |
21.22% |
27.77% |
28.22% |
22.80% |
Sân trung lập |
6 |
11 |
8 |
4 |
11 |
12 |
8 |
13 |
7 |
15.00% |
27.50% |
20.00% |
10.00% |
27.50% |
30.00% |
20.00% |
32.50% |
17.50% |
Sân khách |
98 |
89 |
101 |
87 |
123 |
139 |
146 |
112 |
101 |
19.68% |
17.87% |
20.28% |
17.47% |
24.70% |
27.91% |
29.32% |
22.49% |
20.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
KV Mechelen(K.V. Mechelen) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
194 |
10 |
161 |
189 |
12 |
184 |
42 |
30 |
37 |
53.15% |
2.74% |
44.11% |
49.09% |
3.12% |
47.79% |
38.53% |
27.52% |
33.94% |
Sân nhà |
133 |
8 |
121 |
63 |
3 |
37 |
18 |
16 |
12 |
50.76% |
3.05% |
46.18% |
61.17% |
2.91% |
35.92% |
39.13% |
34.78% |
26.09% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
8 |
7 |
0 |
7 |
2 |
1 |
4 |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Sân khách |
54 |
2 |
32 |
119 |
9 |
140 |
22 |
13 |
21 |
61.36% |
2.27% |
36.36% |
44.40% |
3.36% |
52.24% |
39.29% |
23.21% |
37.50% |
|
|
|
|