Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Senegal

Thành lập: 1960
Quốc tịch: Senegal
Thành phố: Dakar
Sân nhà: Sân vận động Olympic Diamniadio
Sức chứa: 60,000
Địa chỉ: Diamniadio, Dakar
Website: http://senegal-football.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.21(bình quân)
Senegal - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF11/06/25Anh*1-3SenegalT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF07/06/25ĐT CH Ireland1-1Senegal*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
WCPAF26/03/25Senegal*2-0TogoT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
WCPAF23/03/25Sudan(T)0-0Senegal*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF CHAN29/12/24Senegal*3-0LiberiaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CAF CHAN22/12/24Liberia1-1SenegalH  Dướic0-0Dưới
CAF NC20/11/24Senegal*2-0BurundiT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CAF NC15/11/24Burkina Faso(T)0-1Senegal*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC15/10/24Malawi0-1Senegal*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF NC12/10/24Senegal*4-0Malawi T0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CAF NC09/09/24Burundi(T)0-1Senegal*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF NC07/09/24Senegal*1-1Burkina FasoH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
WCPAF09/06/24Mauritania0-1Senegal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
WCPAF07/06/24Senegal*1-1CHDC CongoH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF27/03/24Benin(T)0-1Senegal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF23/03/24Senegal(T)*3-0GabonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CAF NC30/01/24Senegal*1-1Bờ Biển NgàH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
CAF NC24/01/24Guinea(T)0-2Senegal*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF NC20/01/24Senegal(T)*3-1CameroonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CAF NC15/01/24Senegal(T)*3-0Gambia T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 4 3 0 7 1 0 3 2 0
70.00% 30.00% 0.00% 57.14% 42.86% 0.00% 87.50% 12.50% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00%
Senegal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 99 136 59 4 128 170
Senegal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 89 64 86 38 21 71 99 70 58
29.87% 21.48% 28.86% 12.75% 7.05% 23.83% 33.22% 23.49% 19.46%
Sân nhà 43 18 13 2 1 7 23 20 27
55.84% 23.38% 16.88% 2.60% 1.30% 9.09% 29.87% 25.97% 35.06%
Sân trung lập 28 29 36 14 7 29 38 28 19
24.56% 25.44% 31.58% 12.28% 6.14% 25.44% 33.33% 24.56% 16.67%
Sân khách 18 17 37 22 13 35 38 22 12
16.82% 15.89% 34.58% 20.56% 12.15% 32.71% 35.51% 20.56% 11.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Senegal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 8 68 29 1 17 4 7 10
48.99% 5.37% 45.64% 61.70% 2.13% 36.17% 19.05% 33.33% 47.62%
Sân nhà 34 2 17 0 0 0 0 1 0
64.15% 3.77% 32.08% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 28 2 33 16 0 7 2 3 5
44.44% 3.17% 52.38% 69.57% 0.00% 30.43% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 11 4 18 13 1 10 2 3 5
33.33% 12.12% 54.55% 54.17% 4.17% 41.67% 20.00% 30.00% 50.00%
Senegal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF03/09/2025 21:00SenegalVSSudan
WCPAF06/09/2025 21:00CHDC CongoVSSenegal
WCPAF08/10/2025 21:00Nam SudanVSSenegal
WCPAF11/10/2025 21:00SenegalVSMauritania
CAF NC24/12/2025 01:00SenegalVSBotswana
CAF NC28/12/2025 01:00SenegalVSCHDC Congo
CAF NC31/12/2025 03:30BeninVSSenegal
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Nicolas Jackson
10Sadio Mane
12Cherif Ndiaye
13Iliman Ndiaye
18Ismaila Sarr
20Habib Diallo
21Cheikh Tidiane Sabaly
Boulaye Dia
Tiền vệ
5Idrissa Gana Gueye
6Habib Diarra
11Pathe Ciss
15Krepin Diatta
17Pape Matar Sarr
26Pape Gueye
28Ibrahima Seck
Lamine Camara
Hậu vệ
2Formose Mendy
3Kalidou Koulibaly
4Abdoulaye Seck
19Moussa Niakhate
22Abdou-Lakhad Diallo
27Abdou Aziz Ndiaye
El Hadji Malick Diouf
Seydou Sano
Ismail Jakobs
Thủ môn
1Seny Dieng
16Edouard Mendy
Cheikh Ndoye
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.