|
|
|
Senegal | | |
| | Thành lập: | 1960 | Quốc tịch: | Senegal | Thành phố: | Dakar | Sân nhà: | Sân vận động Olympic Diamniadio | Sức chứa: | 60,000 | Địa chỉ: | Diamniadio, Dakar | Website: | http://senegal-football.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.21(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
6 |
0 |
4 |
3 |
0 |
7 |
1 |
0 |
3 |
2 |
0 |
70.00% |
30.00% |
0.00% |
57.14% |
42.86% |
0.00% |
87.50% |
12.50% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
Senegal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
99 |
136 |
59 |
4 |
128 |
170 |
Senegal - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
89 |
64 |
86 |
38 |
21 |
71 |
99 |
70 |
58 |
29.87% |
21.48% |
28.86% |
12.75% |
7.05% |
23.83% |
33.22% |
23.49% |
19.46% |
Sân nhà |
43 |
18 |
13 |
2 |
1 |
7 |
23 |
20 |
27 |
55.84% |
23.38% |
16.88% |
2.60% |
1.30% |
9.09% |
29.87% |
25.97% |
35.06% |
Sân trung lập |
28 |
29 |
36 |
14 |
7 |
29 |
38 |
28 |
19 |
24.56% |
25.44% |
31.58% |
12.28% |
6.14% |
25.44% |
33.33% |
24.56% |
16.67% |
Sân khách |
18 |
17 |
37 |
22 |
13 |
35 |
38 |
22 |
12 |
16.82% |
15.89% |
34.58% |
20.56% |
12.15% |
32.71% |
35.51% |
20.56% |
11.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Senegal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
73 |
8 |
68 |
29 |
1 |
17 |
4 |
7 |
10 |
48.99% |
5.37% |
45.64% |
61.70% |
2.13% |
36.17% |
19.05% |
33.33% |
47.62% |
Sân nhà |
34 |
2 |
17 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
64.15% |
3.77% |
32.08% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
28 |
2 |
33 |
16 |
0 |
7 |
2 |
3 |
5 |
44.44% |
3.17% |
52.38% |
69.57% |
0.00% |
30.43% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Sân khách |
11 |
4 |
18 |
13 |
1 |
10 |
2 |
3 |
5 |
33.33% |
12.12% |
54.55% |
54.17% |
4.17% |
41.67% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
|
|
|
|