|
|
|
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1878-10-16 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Ipswich | Sân nhà: | Portman Road | Sức chứa: | 30,014 | Địa chỉ: | Ipswich Town Football Club, Portman Road, IPSWICH, IP1 2DA, United Kingdom | Website: | http://www.itfc.co.uk | Email: | enquiries@itfc.co.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 27.07(bình quân) | Giá trị đội hình: | 161,10 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 4hòa(20.00%), 14bại(70.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
4 |
14 |
0 |
0 |
9 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
5 |
10.00% |
20.00% |
70.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
36.36% |
45.45% |
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
291 |
644 |
326 |
31 |
620 |
672 |
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
239 |
260 |
351 |
226 |
216 |
326 |
448 |
301 |
217 |
18.50% |
20.12% |
27.17% |
17.49% |
16.72% |
25.23% |
34.67% |
23.30% |
16.80% |
Sân nhà |
146 |
135 |
157 |
94 |
82 |
139 |
193 |
151 |
131 |
23.78% |
21.99% |
25.57% |
15.31% |
13.36% |
22.64% |
31.43% |
24.59% |
21.34% |
Sân trung lập |
0 |
5 |
1 |
2 |
1 |
0 |
5 |
3 |
1 |
0.00% |
55.56% |
11.11% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
Sân khách |
93 |
120 |
193 |
130 |
133 |
187 |
250 |
147 |
85 |
13.90% |
17.94% |
28.85% |
19.43% |
19.88% |
27.95% |
37.37% |
21.97% |
12.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
268 |
16 |
284 |
217 |
7 |
208 |
56 |
55 |
72 |
47.18% |
2.82% |
50.00% |
50.23% |
1.62% |
48.15% |
30.60% |
30.05% |
39.34% |
Sân nhà |
187 |
12 |
187 |
42 |
1 |
52 |
31 |
21 |
34 |
48.45% |
3.11% |
48.45% |
44.21% |
1.05% |
54.74% |
36.05% |
24.42% |
39.53% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
80 |
4 |
96 |
174 |
6 |
155 |
24 |
34 |
38 |
44.44% |
2.22% |
53.33% |
51.94% |
1.79% |
46.27% |
25.00% |
35.42% |
39.58% |
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|