|
|
|
Antalyaspor | | |
| | Thành lập: | 1966-7-2 | Quốc tịch: | Thổ Nhĩ Kỳ | Thành phố: | Antalya | Sân nhà: | Antalya Arena | Sức chứa: | 29,307 | Địa chỉ: | Antalyaspor Anonim Sirketi, Meltem Mah. Fuar Alani Karsisi 100.Yil Bulvari Hasan Subasi Tesisleri, ANTALYA 7050, Turkey | Website: | http://www.antalyaspor.com.tr/tr | Tuổi cả cầu thủ: | 26.41(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
3 |
9 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
40.00% |
15.00% |
45.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Antalyaspor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
247 |
418 |
241 |
23 |
453 |
476 |
Antalyaspor - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
140 |
193 |
273 |
170 |
153 |
259 |
317 |
207 |
146 |
15.07% |
20.78% |
29.39% |
18.30% |
16.47% |
27.88% |
34.12% |
22.28% |
15.72% |
Sân nhà |
95 |
110 |
131 |
77 |
51 |
103 |
150 |
114 |
97 |
20.47% |
23.71% |
28.23% |
16.59% |
10.99% |
22.20% |
32.33% |
24.57% |
20.91% |
Sân trung lập |
7 |
6 |
17 |
7 |
10 |
13 |
16 |
12 |
6 |
14.89% |
12.77% |
36.17% |
14.89% |
21.28% |
27.66% |
34.04% |
25.53% |
12.77% |
Sân khách |
38 |
77 |
125 |
86 |
92 |
143 |
151 |
81 |
43 |
9.09% |
18.42% |
29.90% |
20.57% |
22.01% |
34.21% |
36.12% |
19.38% |
10.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Antalyaspor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
146 |
8 |
150 |
198 |
6 |
166 |
48 |
30 |
40 |
48.03% |
2.63% |
49.34% |
53.51% |
1.62% |
44.86% |
40.68% |
25.42% |
33.90% |
Sân nhà |
115 |
6 |
114 |
44 |
3 |
39 |
28 |
15 |
19 |
48.94% |
2.55% |
48.51% |
51.16% |
3.49% |
45.35% |
45.16% |
24.19% |
30.65% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
7 |
16 |
0 |
8 |
2 |
2 |
2 |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
25 |
2 |
29 |
138 |
3 |
119 |
18 |
13 |
19 |
44.64% |
3.57% |
51.79% |
53.08% |
1.15% |
45.77% |
36.00% |
26.00% |
38.00% |
|
|
|
|