Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Panserraikos F.C.

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Serres
Sân nhà: Serres Municipal Stadium
Sức chứa: 9,500
Địa chỉ: Dimotiko Gipedo Serron, Serres
Website: http://panserraikosfc.gr/
Email: serres@hol.gr
Panserraikos F.C. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D122/05/25Panetolikos GFS*1-0Panserraikos F.C.B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GRE D118/05/25Panserraikos F.C.0-1Levadiakos F.C.*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GRE D115/05/25 Athens Kallithea F.C.*1-1Panserraikos F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GRE D110/05/25Lamia2-1Panserraikos F.C.*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE D105/05/25Panserraikos F.C.*3-0Volos NFC T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D129/04/25Volos NFC*3-0Panserraikos F.C.B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE D123/04/25Panserraikos F.C.*1-1Panetolikos GFS H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D113/04/25Panserraikos F.C.3-1Athens Kallithea F.C.* T0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GRE D105/04/25Levadiakos F.C.*3-0Panserraikos F.C.B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE D130/03/25Panserraikos F.C.*1-1LamiaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/03/25Aris Thessaloniki3-1Panserraikos F.C.B  Trênc1-1Trên
GRE D110/03/25Asteras Tripolis*1-2Panserraikos F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GRE D101/03/25Panserraikos F.C.*2-1Athens Kallithea F.C. T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D123/02/25Atromitos Athens*1-0Panserraikos F.C.B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GRE D116/02/25Panserraikos F.C.0-4Olympiakos Piraeus*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GRE D110/02/25AEK Athens F.C.*5-0Panserraikos F.C.B0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE D102/02/25Panserraikos F.C.*1-1Volos NFCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GRE D125/01/25 OFI Crete F.C.*3-2Panserraikos F.C.B0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
GRE D120/01/25Panserraikos F.C.*2-0LamiaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D112/01/25Panserraikos F.C.2-2Panathinaikos F.C.* H1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 4 2 0 0 0 1 1 8
25.00% 25.00% 50.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Panserraikos F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 312 113 3 339 298
Panserraikos F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 102 136 159 133 107 207 228 134 68
16.01% 21.35% 24.96% 20.88% 16.80% 32.50% 35.79% 21.04% 10.68%
Sân nhà 69 80 77 56 33 75 109 89 42
21.90% 25.40% 24.44% 17.78% 10.48% 23.81% 34.60% 28.25% 13.33%
Sân trung lập 0 1 3 3 1 3 4 1 0
0.00% 12.50% 37.50% 37.50% 12.50% 37.50% 50.00% 12.50% 0.00%
Sân khách 33 55 79 74 73 129 115 44 26
10.51% 17.52% 25.16% 23.57% 23.25% 41.08% 36.62% 14.01% 8.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panserraikos F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 52 3 55 92 9 88 18 8 9
47.27% 2.73% 50.00% 48.68% 4.76% 46.56% 51.43% 22.86% 25.71%
Sân nhà 42 1 40 26 3 26 12 5 7
50.60% 1.20% 48.19% 47.27% 5.45% 47.27% 50.00% 20.83% 29.17%
Sân trung lập 0 0 1 4 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 2 14 62 6 59 6 3 2
38.46% 7.69% 53.85% 48.82% 4.72% 46.46% 54.55% 27.27% 18.18%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Milos Deletic
10Jefte Betancor Sanchez
17Alexandros Maskanakis
19Georgios Marinos
21Marios Sofianos
24Nikola Terzic
34Youshaa Knaj
77Juan Camilo Salazar Hinestrosa
92Georgios Papavasiliou
Petar Gigic
Fabrice Kah Nkwoh
Tiền vệ
6Wilfrid Jaures Kaptoum
8Angelos Liasos
11Mathias Tomas
18Zisis Chatzistravos
25Jeremy Gelin
26Pashalis Staikos
33Konstantinos Mavropoulos
36Alexandros Salvanos
39Mohammed Al-Rashdi
91Jason Alan Davidson
Apostolos Savvidis
Hậu vệ
2Athanasios Koutsogoulas
3Stavros Petavrakis
4Aristotelis Karasalidis
15Apostolos Diamantis
22Moussa Wague
31Emil Bergstrom
35Stavros Vasilakos
44Dimitrios Chantakias
47Andreas Karamanolis
64Panagiotis Deligiannidis
93Mohamed Salim Fares
Vasilios Katsoulidis
Thủ môn
13Panagiotis Katsikas
20Alexandros Tsompanidis
23Luka Gugeshashvili
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.