Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Levadiakos F.C.

Thành lập: 1961-12-1
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Levadia
Sân nhà: Levadia Stadium
Sức chứa: 5,915
Địa chỉ: Filonos 3, Levadia 32100
Website: http://www.levadiakosfc.gr/
Email: info@levadiakos.gr
Tuổi cả cầu thủ: 28.11(bình quân)
Levadiakos F.C. - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D122/05/25Levadiakos F.C.*3-2Volos NFCT0:1HòaTrênl1-1Trên
GRE D118/05/25Panserraikos F.C.0-1Levadiakos F.C.*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GRE D114/05/25Levadiakos F.C.*1-2Panetolikos GFSB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
GRE D110/05/25Levadiakos F.C.*4-1Athens Kallithea F.C. T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D106/05/25Lamia2-3Levadiakos F.C.*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-3Trên
GRE D128/04/25Levadiakos F.C.*0-0LamiaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D124/04/25Athens Kallithea F.C.*0-3Levadiakos F.C.T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GRE D113/04/25Volos NFC*1-0Levadiakos F.C.B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
GRE D105/04/25Levadiakos F.C.*3-0Panserraikos F.C.T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D130/03/25Panetolikos GFS1-2Levadiakos F.C.*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D110/03/25Panetolikos GFS*0-0Levadiakos F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D102/03/25Levadiakos F.C.*1-2Atromitos AthensB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GRE D123/02/25Volos NFC*1-2Levadiakos F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D116/02/25Levadiakos F.C.4-1Aris Thessaloniki*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GRE D110/02/25Lamia*0-2Levadiakos F.C.T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
GRE D102/02/25Levadiakos F.C.0-1Olympiakos Piraeus*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D127/01/25PAOK FC*1-0Levadiakos F.C.B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D119/01/25Levadiakos F.C.*1-2Asteras TripolisB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D113/01/25OFI Crete F.C.*0-0Levadiakos F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D105/01/25 Levadiakos F.C.*1-0Panserraikos F.C. T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 4trận chẵn, 16trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 1 4 0 0 0 6 2 2
55.00% 15.00% 30.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Levadiakos F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 361 143 6 382 366
Levadiakos F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 135 154 170 148 141 269 236 136 107
18.05% 20.59% 22.73% 19.79% 18.85% 35.96% 31.55% 18.18% 14.30%
Sân nhà 88 96 93 45 39 92 121 78 70
24.38% 26.59% 25.76% 12.47% 10.80% 25.48% 33.52% 21.61% 19.39%
Sân trung lập 2 1 4 6 1 7 4 1 2
14.29% 7.14% 28.57% 42.86% 7.14% 50.00% 28.57% 7.14% 14.29%
Sân khách 45 57 73 97 101 170 111 57 35
12.06% 15.28% 19.57% 26.01% 27.08% 45.58% 29.76% 15.28% 9.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Levadiakos F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 106 4 114 130 14 164 32 24 17
47.32% 1.79% 50.89% 42.21% 4.55% 53.25% 43.84% 32.88% 23.29%
Sân nhà 78 3 87 32 6 35 23 15 8
46.43% 1.79% 51.79% 43.84% 8.22% 47.95% 50.00% 32.61% 17.39%
Sân trung lập 1 0 3 5 1 1 0 1 1
25.00% 0.00% 75.00% 71.43% 14.29% 14.29% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 27 1 24 93 7 128 9 8 8
51.92% 1.92% 46.15% 40.79% 3.07% 56.14% 36.00% 32.00% 32.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Fabricio Pedrozo
9Jose Rafael Romo Perez
14Paschalis Kassos
17Giannis Gianniotas
21Alen Ozbolt
31Panagiotis Symelidis
Kevin Yoke
Tiền vệ
11Guillermo Balzi
12Alfredo Antonio Mejia Escobar
18Ioannis Kosti
19Lamarana Jallow
20Renild Kasemi
23Enis Cokaj
28Konstantinos Plegas
Gustavo Nascimento da Costa
Hậu vệ
3Panagiotis-Marios Vichos
6Triantafyllos Tsapras
24Panagiotis Liagas
25Rodrigo Erramuspe
36Georgios Marios Katris
55Nikolaos Tsaras
Kyriakos Papadopoulos
Maximiliano Moreira Romero
Konstantinos Verris
Thủ môn
22Chrysostomos Stagos
97Stefan Stojanovic
99David Grof
Athanasios Garavelas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.