|
|
|
Rodez AF | | |
| | Thành lập: | 1929 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Rodez | Sân nhà: | Stade Paul Lignon | Sức chứa: | 5,955 | Địa chỉ: | Rodez Aveyron Football, 2 boulevard Pierre Benoît, FR-12000 RODEZ, France | Website: | http://www.rodezaveyronfootball.com/ | Email: | 505909@lmpf.eu | Tuổi cả cầu thủ: | 25.00(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
4 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
5 |
4 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
Rodez AF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
217 |
343 |
142 |
8 |
349 |
361 |
Rodez AF - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
121 |
145 |
187 |
145 |
112 |
214 |
262 |
146 |
88 |
17.04% |
20.42% |
26.34% |
20.42% |
15.77% |
30.14% |
36.90% |
20.56% |
12.39% |
Sân nhà |
65 |
83 |
88 |
53 |
37 |
86 |
122 |
73 |
45 |
19.94% |
25.46% |
26.99% |
16.26% |
11.35% |
26.38% |
37.42% |
22.39% |
13.80% |
Sân trung lập |
6 |
2 |
4 |
4 |
5 |
5 |
5 |
6 |
5 |
28.57% |
9.52% |
19.05% |
19.05% |
23.81% |
23.81% |
23.81% |
28.57% |
23.81% |
Sân khách |
50 |
60 |
95 |
88 |
70 |
123 |
135 |
67 |
38 |
13.77% |
16.53% |
26.17% |
24.24% |
19.28% |
33.88% |
37.19% |
18.46% |
10.47% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Rodez AF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
69 |
2 |
83 |
105 |
10 |
106 |
40 |
36 |
29 |
44.81% |
1.30% |
53.90% |
47.51% |
4.52% |
47.96% |
38.10% |
34.29% |
27.62% |
Sân nhà |
54 |
2 |
71 |
24 |
0 |
17 |
26 |
11 |
17 |
42.52% |
1.57% |
55.91% |
58.54% |
0.00% |
41.46% |
48.15% |
20.37% |
31.48% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
2 |
3 |
0 |
7 |
2 |
1 |
0 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
70.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
0 |
10 |
78 |
10 |
82 |
12 |
24 |
12 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
45.88% |
5.88% |
48.24% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
|
|
|
|