Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Jamaica

Thành lập: 1910
Quốc tịch: Jamaica
Thành phố: Kingston
Sân nhà: Independence Park
Sức chứa: 35000
Địa chỉ: 20 St. Lucia Crescent,KINGSTON 5
Website: http://www.jamaicafootballfederation.com
Email: jamff@hotmail.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.32(bình quân)
Jamaica - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
Gold Cup25/06/25Panama(T)*4-1JamaicaB0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
Gold Cup21/06/25Jamaica(T)*2-1GuadeloupeT0:1HòaTrênl2-1Trên
Gold Cup17/06/25Jamaica(T)*0-1GuatemalaB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
WCPCA11/06/25Jamaica*3-0GuatemalaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
WCPCA08/06/25British Virgin Islands0-1Jamaica*T4 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF31/05/25Jamaica(T)2-2Nigeria*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-5]
INTERF28/05/25Jamaica(T)*3-2Trinidad & TobagoT0:1HòaTrênl1-0Trên
Gold Cup26/03/25Jamaica*3-0St. Vincent & GrenadinesT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Gold Cup22/03/25St. Vincent & Grenadines1-1Jamaica*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF10/02/25Jamaica*1-1Trinidad & TobagoH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF07/02/25Jamaica*1-0Trinidad & TobagoT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CON NL19/11/24Mỹ*4-2JamaicaB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
CON NL15/11/24 Jamaica0-1Mỹ*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
CON NL15/10/24Jamaica*0-0HondurasH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON NL11/10/24Nicaragua0-2Jamaica*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CON NL11/09/24Honduras*1-2JamaicaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CON NL07/09/24Jamaica*0-0Cuba H0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
AMEC01/07/24Jamaica(T)0-3Venezuela*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Jamaica)  Bóng phạt góc thứ nhất(Jamaica)  Thẻ vàng thứ nhất(Venezuela)
(6) Phạt góc (9)
(1) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
AMEC27/06/24Ecuador(T)*3-1JamaicaB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
Khai cuộc(Jamaica)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ecuador)  Thẻ vàng thứ nhất(Jamaica)
(7) Phạt góc (8)
(0) Thẻ vàng (4)
(2) Việt vị (0)
(4) Thay người (5)
AMEC23/06/24Mexico(T)*1-0JamaicaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Mexico)  Bóng phạt góc thứ nhất(Mexico)  Thẻ vàng thứ nhất()
(7) Phạt góc (6)
(0) Thẻ vàng (0)
(1) Việt vị (3)
(5) Thay người (4)
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 3 1 2 1 5 3 1 1
40.00% 25.00% 35.00% 42.86% 42.86% 14.29% 25.00% 12.50% 62.50% 60.00% 20.00% 20.00%
Jamaica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 78 130 60 6 139 135
Jamaica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 49 51 70 51 53 92 90 52 40
17.88% 18.61% 25.55% 18.61% 19.34% 33.58% 32.85% 18.98% 14.60%
Sân nhà 22 23 27 12 4 18 32 21 17
25.00% 26.14% 30.68% 13.64% 4.55% 20.45% 36.36% 23.86% 19.32%
Sân trung lập 12 14 21 18 18 33 28 12 10
14.46% 16.87% 25.30% 21.69% 21.69% 39.76% 33.73% 14.46% 12.05%
Sân khách 15 14 22 21 31 41 30 19 13
14.56% 13.59% 21.36% 20.39% 30.10% 39.81% 29.13% 18.45% 12.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jamaica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 33 3 37 53 4 57 9 7 8
45.21% 4.11% 50.68% 46.49% 3.51% 50.00% 37.50% 29.17% 33.33%
Sân nhà 17 1 22 9 1 4 2 4 3
42.50% 2.50% 55.00% 64.29% 7.14% 28.57% 22.22% 44.44% 33.33%
Sân trung lập 12 2 6 17 1 22 5 2 3
60.00% 10.00% 30.00% 42.50% 2.50% 55.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân khách 4 0 9 27 2 31 2 1 2
30.77% 0.00% 69.23% 45.00% 3.33% 51.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kaheim Dixon
15Malik Mothersille
17Rumarn Burrell
20Renaldo Cephas
21Warner Brown
Tiền vệ
7Brandon Cover
8Kasey Palmer
10Ravel Morrison
11Daniel Green
14Isaac Hayden
18Jonathan Russell
Hậu vệ
2Dexter Lembikisa
3Amari'i Bell
4Mason Holgate
5Stephen Young
6Richard King
16Sue-Lae McCalla
19Kyle Ming
22Greg Leigh
Thủ môn
1Benjamin Williams
13Shaquan Davis
23Tafari Chambers
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.