|
|
|
Aberdeen(Aberdeen F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1903-4-14 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Aberdeen | Sân nhà: | Pittodrie Stadium | Sức chứa: | 20,866 | Địa chỉ: | Pittodrie Stadium ,Pittodrie Street ,Aberdeen ,AB24 5QH | Website: | http://www.afc.co.uk | Email: | feedback@afc.co.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 25.83(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
2 |
1 |
0 |
2 |
0 |
3 |
1 |
6 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
308 |
518 |
257 |
19 |
560 |
542 |
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
237 |
243 |
258 |
187 |
177 |
305 |
364 |
248 |
185 |
21.51% |
22.05% |
23.41% |
16.97% |
16.06% |
27.68% |
33.03% |
22.50% |
16.79% |
Sân nhà |
131 |
117 |
132 |
76 |
57 |
123 |
163 |
126 |
101 |
25.54% |
22.81% |
25.73% |
14.81% |
11.11% |
23.98% |
31.77% |
24.56% |
19.69% |
Sân trung lập |
2 |
7 |
9 |
12 |
11 |
14 |
20 |
3 |
4 |
4.88% |
17.07% |
21.95% |
29.27% |
26.83% |
34.15% |
48.78% |
7.32% |
9.76% |
Sân khách |
104 |
119 |
117 |
99 |
109 |
168 |
181 |
119 |
80 |
18.98% |
21.72% |
21.35% |
18.07% |
19.89% |
30.66% |
33.03% |
21.72% |
14.60% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
305 |
23 |
285 |
167 |
16 |
142 |
38 |
30 |
42 |
49.76% |
3.75% |
46.49% |
51.38% |
4.92% |
43.69% |
34.55% |
27.27% |
38.18% |
Sân nhà |
182 |
18 |
170 |
48 |
8 |
36 |
9 |
9 |
10 |
49.19% |
4.86% |
45.95% |
52.17% |
8.70% |
39.13% |
32.14% |
32.14% |
35.71% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
13 |
8 |
2 |
10 |
0 |
1 |
2 |
27.78% |
0.00% |
72.22% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
118 |
5 |
102 |
111 |
6 |
96 |
29 |
20 |
30 |
52.44% |
2.22% |
45.33% |
52.11% |
2.82% |
45.07% |
36.71% |
25.32% |
37.97% |
|
|
|
|