|
|
|
Aberdeen(Aberdeen F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1903-4-14 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Aberdeen | Sân nhà: | Pittodrie Stadium | Sức chứa: | 20,866 | Địa chỉ: | Pittodrie Stadium ,Pittodrie Street ,Aberdeen ,AB24 5QH | Website: | http://www.afc.co.uk | Email: | feedback@afc.co.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 25.57(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
4 |
2 |
3 |
0 |
0 |
1 |
2 |
3 |
5 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
303 |
510 |
249 |
19 |
550 |
531 |
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
233 |
239 |
253 |
185 |
171 |
299 |
356 |
244 |
182 |
21.55% |
22.11% |
23.40% |
17.11% |
15.82% |
27.66% |
32.93% |
22.57% |
16.84% |
Sân nhà |
128 |
115 |
130 |
76 |
55 |
122 |
160 |
124 |
98 |
25.40% |
22.82% |
25.79% |
15.08% |
10.91% |
24.21% |
31.75% |
24.60% |
19.44% |
Sân trung lập |
2 |
7 |
7 |
12 |
11 |
14 |
18 |
3 |
4 |
5.13% |
17.95% |
17.95% |
30.77% |
28.21% |
35.90% |
46.15% |
7.69% |
10.26% |
Sân khách |
103 |
117 |
116 |
97 |
105 |
163 |
178 |
117 |
80 |
19.14% |
21.75% |
21.56% |
18.03% |
19.52% |
30.30% |
33.09% |
21.75% |
14.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
298 |
23 |
281 |
166 |
16 |
138 |
38 |
28 |
41 |
49.50% |
3.82% |
46.68% |
51.88% |
5.00% |
43.13% |
35.51% |
26.17% |
38.32% |
Sân nhà |
177 |
18 |
168 |
48 |
8 |
35 |
9 |
8 |
10 |
48.76% |
4.96% |
46.28% |
52.75% |
8.79% |
38.46% |
33.33% |
29.63% |
37.04% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
13 |
7 |
2 |
10 |
0 |
0 |
2 |
27.78% |
0.00% |
72.22% |
36.84% |
10.53% |
52.63% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
116 |
5 |
100 |
111 |
6 |
93 |
29 |
20 |
29 |
52.49% |
2.26% |
45.25% |
52.86% |
2.86% |
44.29% |
37.18% |
25.64% |
37.18% |
|
|
|
|