Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nice(OGC Nice)

Thành lập: 1904-7-9
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Nice
Sân nhà: Allianz Rivera
Sức chứa: 36,178
Địa chỉ: Parc des Sports C. Ehrmann 177,route de Grenoble 06200 Nice
Website: http://www.ogcnice.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.70(bình quân)
Giá trị đội hình: 217,20 Mill. €
Nice(OGC Nice) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D115/03/25 Nice*1-1AuxerreH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D110/03/25Nice*0-2Olympique LyonnaisB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D101/03/25Saint-Etienne1-3Nice*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/02/25Nice*2-0Montpellier HSCT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/02/25Le Havre AC1-3Nice* T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D108/02/25Nice*2-0RC Lens T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA Cup06/02/25Stade Briochin2-1Nice*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/02/25Toulouse FC1-1Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL31/01/25Nice*1-1Bodo GlimtH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/01/25Nice*2-0Olympique de MarseilleT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL24/01/25IF Elfsborg*1-0NiceB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/01/25Lille OSC*2-1NiceB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA Cup15/01/25SC Bastia0-1Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/01/25Stade Reims*2-4NiceT0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D104/01/25 Nice*3-2Stade Rennais FCT0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
FRA Cup22/12/24Corte(T)1-1Nice* H4:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-5]
FRA D115/12/24Montpellier HSC2-2Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL13/12/24Royale Union Saint-Gilloise(T)*2-1NiceB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D108/12/24Nice*2-1Le Havre ACT0:1HòaTrênl0-0Dưới
FRA D101/12/24Olympique Lyonnais*4-1NiceB0:3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 2 1 0 1 1 4 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 50.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Nice(OGC Nice) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 347 508 224 16 547 548
Nice(OGC Nice) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 154 237 328 213 163 340 401 220 134
14.06% 21.64% 29.95% 19.45% 14.89% 31.05% 36.62% 20.09% 12.24%
Sân nhà 98 138 154 70 49 120 188 128 73
19.25% 27.11% 30.26% 13.75% 9.63% 23.58% 36.94% 25.15% 14.34%
Sân trung lập 6 8 17 15 7 15 26 4 8
11.32% 15.09% 32.08% 28.30% 13.21% 28.30% 49.06% 7.55% 15.09%
Sân khách 50 91 157 128 107 205 187 88 53
9.38% 17.07% 29.46% 24.02% 20.08% 38.46% 35.08% 16.51% 9.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice(OGC Nice) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 14 204 250 5 204 58 48 52
45.09% 3.53% 51.39% 54.47% 1.09% 44.44% 36.71% 30.38% 32.91%
Sân nhà 143 13 153 47 1 45 34 19 18
46.28% 4.21% 49.51% 50.54% 1.08% 48.39% 47.89% 26.76% 25.35%
Sân trung lập 8 0 13 10 0 7 1 3 5
38.10% 0.00% 61.90% 58.82% 0.00% 41.18% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 28 1 38 193 4 152 23 26 29
41.79% 1.49% 56.72% 55.30% 1.15% 43.55% 29.49% 33.33% 37.18%
Nice(OGC Nice) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D130/03/2025 04:05AS MonacoVSNice
FRA D105/04/2025 02:45NiceVSFC Nantes
FRA D113/04/2025 23:00RC Strasbourg AlsaceVSNice
FRA D120/04/2025 23:00NiceVSAngers SCO
FRA D127/04/2025 23:00Paris Saint-GermainVSNice
FRA D104/05/2025 23:00NiceVSStade Reims
FRA D111/05/2025 03:00Stade Rennais FCVSNice
FRA D118/05/2025 03:00NiceVSStade Brestois 29
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jeremie Boga
9Terem Moffi
10Sofiane Diop
15Youssoufa Moukoko
24Gaetan Laborde
25Mohamed Ali Cho
29Evann Guessand
34Fares Bousnina
45Victor Orakpo
Tiền vệ
6Hichem Boudaoui
8Pablo Paulino Rosario
11Morgan Sanson
19Badredine Bouanani
22Tanguy NDombele Alvaro
28Baptiste Santamaria
32Tom Louchet
39Everton Pereira
55Youssouf Ndayishimiye
Hậu vệ
2Ali Abdi
4Dante Bonfim Costa
5Mohamed Abdel Monem
26Melvin Bard
33Antoine Mendy
44Amidou Doumbouya
48Laurenzo Monteiro Alvarenga
64Moise Bombito
92Jonathan Clauss
Thủ môn
1Marcin Bulka
31Maxime Dupe
77Teddy Boulhendi

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Baptiste Santamaria
Aliou Balde
Ali Abdi
Mohamed Abdel Monem
Youssoufa Moukoko
Moise Bombito
Jonathan Clauss
Tanguy NDombele Alvaro
Morgan Sanson
Chuyển ra cầu thủ:
Issiaga Camara
Rares Ilie
Aliou Balde
Bilal Brahimi
Jordan Lotomba
Daouda Traore
Alexis Claude-Maurice
Jean-Clair Todibo
Aliou Balde
Ayoub Amraoui
Ayoub Amraoui
Mattia Viti
Khephren Thuram Ulien
Robson Alves de Barros
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.