Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
4 |
1 |
0 |
0 |
5 |
3 |
1 |
3 |
3 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
62.50% |
37.50% |
14.29% |
42.86% |
42.86% |
Namibia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
76 |
80 |
31 |
0 |
94 |
93 |
Namibia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
25 |
33 |
57 |
41 |
31 |
77 |
66 |
26 |
18 |
13.37% |
17.65% |
30.48% |
21.93% |
16.58% |
41.18% |
35.29% |
13.90% |
9.63% |
Sân nhà |
11 |
16 |
23 |
7 |
3 |
18 |
24 |
10 |
8 |
18.33% |
26.67% |
38.33% |
11.67% |
5.00% |
30.00% |
40.00% |
16.67% |
13.33% |
Sân trung lập |
8 |
11 |
15 |
13 |
10 |
22 |
21 |
9 |
5 |
14.04% |
19.30% |
26.32% |
22.81% |
17.54% |
38.60% |
36.84% |
15.79% |
8.77% |
Sân khách |
6 |
6 |
19 |
21 |
18 |
37 |
21 |
7 |
5 |
8.57% |
8.57% |
27.14% |
30.00% |
25.71% |
52.86% |
30.00% |
10.00% |
7.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Namibia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
13 |
1 |
15 |
41 |
6 |
26 |
7 |
5 |
9 |
44.83% |
3.45% |
51.72% |
56.16% |
8.22% |
35.62% |
33.33% |
23.81% |
42.86% |
Sân nhà |
9 |
1 |
11 |
5 |
0 |
2 |
2 |
1 |
2 |
42.86% |
4.76% |
52.38% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
3 |
16 |
2 |
10 |
4 |
4 |
5 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
30.77% |
30.77% |
38.46% |
Sân khách |
0 |
0 |
1 |
20 |
4 |
14 |
1 |
0 |
2 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
52.63% |
10.53% |
36.84% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
|
|
|
|