Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
7 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
20.00% |
70.00% |
Malaga(Malaga CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
384 |
540 |
230 |
15 |
593 |
576 |
Malaga(Malaga CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
167 |
236 |
323 |
260 |
183 |
385 |
416 |
233 |
135 |
14.29% |
20.19% |
27.63% |
22.24% |
15.65% |
32.93% |
35.59% |
19.93% |
11.55% |
Sân nhà |
104 |
131 |
155 |
92 |
65 |
153 |
201 |
109 |
84 |
19.01% |
23.95% |
28.34% |
16.82% |
11.88% |
27.97% |
36.75% |
19.93% |
15.36% |
Sân trung lập |
11 |
8 |
10 |
10 |
9 |
17 |
15 |
5 |
11 |
22.92% |
16.67% |
20.83% |
20.83% |
18.75% |
35.42% |
31.25% |
10.42% |
22.92% |
Sân khách |
52 |
97 |
158 |
158 |
109 |
215 |
200 |
119 |
40 |
9.06% |
16.90% |
27.53% |
27.53% |
18.99% |
37.46% |
34.84% |
20.73% |
6.97% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Malaga(Malaga CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
197 |
16 |
213 |
240 |
12 |
225 |
48 |
56 |
55 |
46.24% |
3.76% |
50.00% |
50.31% |
2.52% |
47.17% |
30.19% |
35.22% |
34.59% |
Sân nhà |
151 |
12 |
155 |
45 |
3 |
43 |
29 |
31 |
30 |
47.48% |
3.77% |
48.74% |
49.45% |
3.30% |
47.25% |
32.22% |
34.44% |
33.33% |
Sân trung lập |
11 |
2 |
13 |
4 |
1 |
8 |
1 |
1 |
2 |
42.31% |
7.69% |
50.00% |
30.77% |
7.69% |
61.54% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
35 |
2 |
45 |
191 |
8 |
174 |
18 |
24 |
23 |
42.68% |
2.44% |
54.88% |
51.21% |
2.14% |
46.65% |
27.69% |
36.92% |
35.38% |
Malaga(Malaga CF) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|