Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Malaga(Malaga CF)

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Malaga
Sân nhà: La Rosaleda
Sức chứa: 30,044
Địa chỉ: Paseo de los Martiticos s/n ES-29011 MALAGA
Website: http://www.malagacf.com/en
Email: gerencia@malaga.es
Tuổi cả cầu thủ: 25.32(bình quân)
Malaga(Malaga CF) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D201/06/25Malaga*2-2Burgos CFH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D226/05/25Elche*2-0MalagaB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D218/05/25Malaga*2-1Sporting de GijonT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D212/05/25 Eldense*1-0Malaga B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D204/05/25Malaga1-0Granada CF*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D228/04/25Malaga1-0CD Castellon*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D222/04/25SD Eibar*2-2MalagaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D215/04/25SD Huesca*1-0MalagaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D207/04/25Malaga0-1Cordoba C.F.*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D230/03/25Real Oviedo*2-1MalagaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D223/03/25Malaga*2-0Racing de FerrolT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D215/03/25 Albacete*2-0Malaga B0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
SPA D209/03/25Malaga0-2Cadiz CF*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D202/03/25Almeria*2-2MalagaH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D222/02/25Malaga*1-0TenerifeT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D215/02/25FC Cartagena*0-1MalagaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D209/02/25 Malaga*1-1LevanteH0:0HòaDướic0-1Trên
SPA D202/02/25Racing de Santander*2-1MalagaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
SPA D227/01/25Malaga*1-2Real ZaragozaB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D221/01/25CD Mirandes*3-2MalagaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 5 2 3 0 0 0 1 2 7
30.00% 20.00% 50.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Malaga(Malaga CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 384 540 230 15 593 576
Malaga(Malaga CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 236 323 260 183 385 416 233 135
14.29% 20.19% 27.63% 22.24% 15.65% 32.93% 35.59% 19.93% 11.55%
Sân nhà 104 131 155 92 65 153 201 109 84
19.01% 23.95% 28.34% 16.82% 11.88% 27.97% 36.75% 19.93% 15.36%
Sân trung lập 11 8 10 10 9 17 15 5 11
22.92% 16.67% 20.83% 20.83% 18.75% 35.42% 31.25% 10.42% 22.92%
Sân khách 52 97 158 158 109 215 200 119 40
9.06% 16.90% 27.53% 27.53% 18.99% 37.46% 34.84% 20.73% 6.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Malaga(Malaga CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 16 213 240 12 225 48 56 55
46.24% 3.76% 50.00% 50.31% 2.52% 47.17% 30.19% 35.22% 34.59%
Sân nhà 151 12 155 45 3 43 29 31 30
47.48% 3.77% 48.74% 49.45% 3.30% 47.25% 32.22% 34.44% 33.33%
Sân trung lập 11 2 13 4 1 8 1 1 2
42.31% 7.69% 50.00% 30.77% 7.69% 61.54% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 35 2 45 191 8 174 18 24 23
42.68% 2.44% 54.88% 51.21% 2.14% 46.65% 27.69% 36.92% 35.38%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Haitam Abaida
9Roko Baturina
10David Larrubia Romano
11Kevin Villodres
17Dionisio Emmanuel Villalba Rojano, Dioni
24Julen Lobete Cienfuegos
25Sergio Castel Martinez
26Antonio Jose Cordero Campillo
Carlos Ruiz Rubio,Chupete
Tiền vệ
6Ramon Enriquez Rodriguez
8Juan Pedro Jimenez Melero,Juanpe
12Manuel Molina Valero
19Luis Miguel Sanchez Beitez, Luismi
21Yanis Rahmani
22Daniel Lorenzo Guerrero
23Luca Sangalli
29Izan Merino
35Aaron Ochoa Moloney
Hậu vệ
2Jokin Gabilondo
3Carlos Puga
4Einar Galilea Azaceta
5Alex Pastor Carayol
14Víctor Garcia Marin
15Moussa Diarra
16Diego Murillo
18Daniel Sanchez
20Nelson Macedo Monte
34Pablo Arriaza
Rafael Garrido Hierro, Rafita
Thủ môn
1Alfonso Herrero Peinador
13Carlos Lopez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.