Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kashima Antlers

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Kagoshima
Sân nhà: Kashima Soccer Stadium
Sức chứa: 40,728
Địa chỉ: Kashima, Ibaraki, Japan
Website: http://www.antlers.co.jp
Tuổi cả cầu thủ: 25.11(bình quân)
Kashima Antlers - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/11/25Kashima Antlers*2-1Yokohama FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
JPN D125/10/25Kyoto Sanga FC*1-1Kashima AntlersH0:0HòaDướic1-0Trên
JPN D117/10/25Vissel Kobe*0-0Kashima AntlersH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D105/10/25Kashima Antlers*0-0Gamba OsakaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D127/09/25Nagoya Grampus0-4Kashima Antlers*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
JPN D123/09/25Kashima Antlers*3-1Cerezo OsakaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D120/09/25Urawa Red Diamonds*0-1Kashima AntlersT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D113/09/25Kashima Antlers*3-0Shonan BellmareT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D131/08/25Shimizu S-Pulse1-1Kashima Antlers*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JE Cup27/08/25FC Machida Zelvia*3-0Kashima AntlersB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D123/08/25Albirex Niigata1-2Kashima Antlers*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF17/08/25Kashima Antlers4-4Fukushima United FCH  Trênc2-2Trên
JPN D116/08/25Kashima Antlers*1-1Avispa FukuokaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D110/08/25FC Tokyo*0-1Kashima AntlersT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JE Cup06/08/25Kashima Antlers*2-2Avispa FukuokaH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
JPN D120/07/25Kashima Antlers*3-2Kashiwa ReysolT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
JE Cup16/07/25Kashima Antlers*2-1V-Varen NagasakiT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D105/07/25Kawasaki Frontale*2-1Kashima AntlersB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D128/06/25Kashima Antlers*1-2Fagiano OkayamaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D121/06/25FC Machida Zelvia*2-1Kashima AntlersB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 4 1 0 0 0 4 3 3
45.00% 35.00% 20.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Kashima Antlers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 518 312 27 624 511
Kashima Antlers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 289 303 246 190 107 202 369 295 269
25.46% 26.70% 21.67% 16.74% 9.43% 17.80% 32.51% 25.99% 23.70%
Sân nhà 167 164 117 75 39 91 160 164 147
29.72% 29.18% 20.82% 13.35% 6.94% 16.19% 28.47% 29.18% 26.16%
Sân trung lập 24 13 9 10 9 11 20 12 22
36.92% 20.00% 13.85% 15.38% 13.85% 16.92% 30.77% 18.46% 33.85%
Sân khách 98 126 120 105 59 100 189 119 100
19.29% 24.80% 23.62% 20.67% 11.61% 19.69% 37.20% 23.43% 19.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashima Antlers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 387 25 384 77 1 60 65 42 43
48.62% 3.14% 48.24% 55.80% 0.72% 43.48% 43.33% 28.00% 28.67%
Sân nhà 236 20 213 17 0 6 16 15 9
50.32% 4.26% 45.42% 73.91% 0.00% 26.09% 40.00% 37.50% 22.50%
Sân trung lập 22 0 22 4 0 7 5 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 36.36% 0.00% 63.64% 62.50% 12.50% 25.00%
Sân khách 129 5 149 56 1 47 44 26 32
45.58% 1.77% 52.65% 53.85% 0.96% 45.19% 43.14% 25.49% 31.37%
Kashima Antlers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D130/11/2025 13:00Tokyo VerdyVSKashima Antlers
JPN D106/12/2025 13:00Kashima AntlersVSYokohama F Marinos
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Leo Ceara
11Kyosuke Tagawa
18Jose Elber Pimentel da Silva
19Shu Morooka
34Homare Tokuda
40Yuma Suzuki
45Minato Yoshida
46Hayate Cho
77Aleksandar Cavric
Tiền vệ
6Kento Misao
10Gaku Shibasaki
13Kei Chinen
14Yuta Higuchi
17Talles Brener de Paula
20Yu Funabashi
27Yuta Matsumura
33Yoshihiro Shimoda
37Haruki Hayashi
71Ryotaro Araki
Hậu vệ
2Kouki Anzai
3Kim Tae Hyeon
4Kaito Chida
5Ikuma Sekigawa
7Ryoya Ogawa
22Kimito Nono
23Keisuke Tsukui
25Ryuta Koike
28Shuhei Mizoguchi
32Haruto Matsumoto
36Mihiro Sato
44Yugo Okawa
47Anthony Motosuna
55Naomichi Ueda
Thủ môn
1Tomoki Hayakawa
21Taiki Yamada
29Yuji Kajikawa
38Park Eui jeong
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.